Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Thứ năm
23/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
2K4
96
887
2983
3469
1669
3371
45384
15648
04089
54366
54094
90815
29940
55031
83223
72263
61623
798545
An Giang
AG-2K4
90
481
9562
5305
4064
7343
27856
91919
34071
27888
29667
78848
13148
86101
23755
55107
93947
486354
Bình Thuận
2K4
68
288
2467
3070
5029
6238
24835
54820
58389
87140
80283
05261
97421
26419
78235
07444
70748
760133
Thứ năm
16/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
2K3
32
406
0921
6861
0011
1241
87550
72998
88620
97450
24808
32239
00925
85865
29531
68730
50821
212756
An Giang
AG-2K3
32
499
5321
1336
6857
7846
43556
06639
04682
97714
50160
58989
94962
15812
69557
59494
79562
414366
Bình Thuận
2K3
70
383
0768
8243
1571
1227
45959
61181
90048
04300
82139
66473
65137
36814
84330
93495
44287
441284
Thứ năm
09/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
2K2
42
321
1449
5634
3279
0884
29653
87206
11126
41269
80856
22879
84020
37709
18278
60244
20407
230813
An Giang
AG-2K2
58
433
3778
2452
3079
5985
87805
43608
18853
80094
35478
00905
64143
24538
56776
44134
19359
256983
Bình Thuận
2K2
56
005
7263
1774
5289
9958
09665
72752
92518
91221
43126
52728
95460
84367
82004
56865
88720
540896
Thứ năm
02/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
2K1
87
333
8946
0495
9588
2453
88278
41637
09741
61202
04649
92507
39303
56775
17348
92670
15839
202764
An Giang
AG-2K1
02
544
7766
3265
0484
0230
40792
19500
00937
30566
82841
46878
51762
91021
87192
87825
30660
643317
Bình Thuận
2K1
87
335
3193
0354
8189
1468
54878
92704
88709
57532
79290
79819
32527
62102
92727
77044
81574
895450
Thứ năm
26/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K4
41
208
1212
3016
4017
6680
86188
12387
68942
04462
51836
26734
24227
59784
40401
14308
18300
397242
An Giang
AG-1K4
65
195
8041
0050
3324
2051
63507
24390
22896
75956
23406
08014
35160
53291
23204
58948
00233
276935
Bình Thuận
1K4
67
178
7655
5089
8985
9472
91587
50047
01821
43657
78514
14023
80006
90854
95952
05187
86801
021982
Thứ năm
19/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K3
03
065
3922
9894
7763
6283
08758
85511
77061
66156
39033
55638
83957
69177
73823
12051
64156
908607
An Giang
AG-1K3
37
217
9624
4995
6818
7621
24636
89959
10178
00560
29978
53745
92102
69362
51285
52761
91069
067127
Bình Thuận
1K3
58
460
0722
3003
7804
7572
84096
45535
51126
05188
07401
92173
45401
38600
80852
58091
95230
495709
Thứ năm
12/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K2
51
760
0202
6070
0098
9640
35379
30511
63235
30209
27751
56813
82264
75473
86230
19588
69296
426832
An Giang
AG-1K2
85
283
7321
7623
5384
2952
41130
01341
26461
23426
43461
50444
17330
04515
34506
61981
83359
470279
Bình Thuận
1K2
28
613
5561
6223
9139
7542
16653
36658
10915
42323
90692
16532
44968
22092
49391
75433
70289
883853