Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Thứ năm
27/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K4
61
476
7278
8041
0780
1757
47145
00958
01833
56494
59510
10418
57315
79920
78204
54353
34021
607239
An Giang
AG-1K4
06
388
4352
2205
0674
6502
80869
16030
00920
09114
38497
76185
89010
01600
02009
22656
06279
024550
Bình Thuận
1K4
77
822
8843
1703
7365
4414
33432
32320
35136
10888
13864
07692
68994
03145
35492
30231
51861
898853
Thứ năm
20/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K3
31
903
9073
5354
2752
5055
29824
40030
76606
52155
23859
83867
69990
43269
43338
46710
00251
902355
An Giang
AG-1K3
50
998
4257
8348
8922
5472
41452
71121
97879
14332
23584
37129
08745
19508
13768
91213
27119
783134
Bình Thuận
1K3
73
260
4316
2058
6327
6064
80792
23136
37392
78283
88117
08937
02981
46039
38859
99142
66920
257857
Thứ năm
13/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K2
44
977
1914
3278
4322
7175
86232
24531
39179
35712
14828
41180
78957
78495
08844
91119
89835
479371
An Giang
AG-1K2
64
675
1846
9767
4164
0763
12849
59312
58886
96676
15886
62902
28628
10090
27011
48149
44173
309921
Bình Thuận
1K2
55
794
1121
6475
3490
8630
93112
88283
74546
59335
75049
39493
06509
84356
42540
47395
57726
975162
Thứ năm
06/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K1
68
106
2653
5083
4014
6055
81319
37662
16177
92795
44724
76702
66948
36063
52394
86652
04341
859725
An Giang
AG-1K1
44
826
2519
9758
1431
2560
96117
96598
79707
69816
44228
41222
67709
16389
99855
07029
65065
516610
Bình Thuận
1K1
65
047
2293
7572
5840
7827
27866
00063
53648
58608
77803
79185
09804
88512
77346
83828
77671
224022
Thứ năm
30/12/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K5
75
203
2091
6856
1603
6213
43327
78867
24579
00260
31690
97352
00285
62759
06681
86141
66366
119717
An Giang
AG-12K5
13
878
3059
5634
6526
2289
43243
16891
86576
88945
45498
55106
43553
20526
43430
10485
34212
356952
Bình Thuận
12K5
30
943
0371
4591
5358
4387
19644
81929
30022
43743
55173
75972
26071
02571
12940
41332
00040
196175
Thứ năm
23/12/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K4
12
238
1802
1592
0988
6156
27736
63342
49408
00324
90058
55442
84279
08880
39372
17226
79699
479810
An Giang
AG-12K4
31
060
1933
2922
1680
8802
29768
20222
77571
33887
27952
45008
72101
09293
38238
70102
09895
706349
Bình Thuận
12K4
29
001
8820
8014
7533
1820
48168
59697
06699
25225
73930
80132
47843
39907
99716
06793
48943
019919
Thứ năm
16/12/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K3
25
553
2029
0211
2181
4146
90971
52457
06670
03636
06328
95420
53003
39742
01773
73189
33312
395180
An Giang
AG-12K3
87
814
6645
6420
1391
4691
94766
59328
39247
31837
08330
64193
55672
75274
99148
60038
32450
414784
Bình Thuận
12K3
36
713
0617
6444
0306
0350
03206
17384
49417
47440
64174
12573
93716
76069
38279
15644
70520
094807