Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Thứ năm
04/07/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
7K1
47
275
9242
9359
2570
8592
11058
63605
58672
89197
37185
81980
19651
53966
64654
81568
57766
393008
An Giang
AG-7K1
70
794
8794
0405
0208
5532
66797
40506
24267
96618
93922
23793
86043
17203
03796
26419
24569
762914
Bình Thuận
7K1
66
092
9064
7441
0240
4470
04828
09748
23882
97468
04314
01115
81802
39353
90159
42351
94489
693659
Thứ năm
27/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
6K4
61
232
0689
5088
4895
2165
30708
32586
28256
28836
50772
47318
03382
94487
02574
03186
34252
912197
An Giang
AG-6K4
62
708
1846
5578
8704
4780
21188
51414
62663
30981
39943
48237
16796
16487
22534
05783
43503
264194
Bình Thuận
6K4
97
166
0367
5713
5806
6724
36787
02967
11171
97444
89027
48484
12322
97053
60700
21452
80362
492889
Thứ năm
20/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
6K3
49
425
0207
7391
0796
6874
82830
52289
48550
15347
96269
61648
02911
85614
85776
26838
53058
541574
An Giang
AG-6K3
98
766
8848
1371
6456
7300
35647
37991
81625
08299
72460
65712
87533
75169
10992
42982
50300
817743
Bình Thuận
6K3
33
179
7614
0127
8950
4179
58429
06011
55184
39840
17711
73976
99612
03671
58819
19835
67754
897706
Thứ năm
13/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
6K2
70
578
5762
1974
9945
8741
99974
91504
02345
17595
21499
27161
41437
64895
15941
41846
11512
154433
An Giang
AG-6K2
40
804
9009
8269
6226
0446
33959
83808
49695
56892
09727
55603
61864
86443
11006
90223
76930
582311
Bình Thuận
6K2
66
506
1975
9598
5550
2123
42107
48198
22172
19520
40710
89817
00957
34750
01939
92265
58281
186832
Thứ năm
06/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
6K1
93
670
6601
1231
3616
9704
89370
13061
99402
71162
00766
02991
21219
14865
42497
13036
93497
320999
An Giang
AG-6K1
88
347
3442
4286
5307
2497
45520
50700
15241
71780
84134
15882
56208
77880
98407
84370
21373
049816
Bình Thuận
6K1
00
100
0743
0793
7877
7807
77921
51291
26107
34326
03333
78283
99980
44785
57365
96787
28563
012022
Thứ năm
30/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
5K5
79
701
4173
1433
9859
7285
17998
61705
14702
47549
09570
03201
77375
74747
05359
98379
04751
284641
An Giang
AG-5K5
81
276
2983
0215
5055
6916
95878
97984
57653
87306
16809
51906
18619
54906
75394
44584
57543
495466
Bình Thuận
5K5
41
774
6354
7421
6045
3860
12634
92941
60028
02228
68334
45130
68001
60511
31880
80167
81965
863973
Thứ năm
23/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
5K4
54
491
4252
0848
0316
7018
23699
55722
73854
15997
29883
71219
60952
27085
35613
37220
10544
616286
An Giang
AG-5K4
16
060
8942
8760
4014
5686
84100
28763
73367
57982
69673
74615
50497
15405
53446
68924
74348
762189
Bình Thuận
5K4
32
279
8104
5159
3122
0233
75049
78536
78546
12924
18035
61144
56559
91422
14227
02819
38186
676628