Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ tư

Thứ tư
02/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
79
227
8771
7294
9411
1444
50327
51006
32693
13387
66277
68229
14054
14464
07488
57012
90535
021954
Khánh Hòa
XSKH
59
911
2503
7949
1766
1623
63298
74642
42548
30811
17000
66891
25437
83161
53810
78347
52656
193108
Thứ tư
25/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
44
526
5056
1194
9351
2765
03523
01995
09760
50398
26443
75442
38446
89548
77931
38913
33027
517983
Khánh Hòa
XSKH
33
569
3365
6833
3957
8431
61264
24389
53699
06335
60067
11244
76367
94465
59018
46553
44936
455093
Thứ tư
18/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
06
683
7906
2171
4200
4822
12307
66761
47316
53084
86777
75421
69855
79046
81886
99219
83071
217800
Khánh Hòa
XSKH
27
917
7133
3591
8883
3794
53695
85635
03015
05915
08053
08588
06736
86507
28803
49553
98366
258782
Thứ tư
11/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
32
062
9824
5721
7153
2740
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
76291
98622
19640
07129
295789
Khánh Hòa
XSKH
23
110
9357
2718
0004
9883
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
90874
36844
48462
39804
146986
Thứ tư
04/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
10
567
1721
3643
1065
5843
66649
35593
21409
67720
66134
27232
66411
24644
79969
37283
04334
261869
Khánh Hòa
XSKH
95
033
7192
2586
7558
9451
22228
17476
00347
94037
91901
99073
02621
18996
12403
68941
06869
126015
Thứ tư
28/08/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
79
298
8430
6053
4371
9228
37859
39424
08213
04921
11704
35988
02710
37468
42267
39760
81908
850152
Khánh Hòa
XSKH
43
617
0826
7539
9694
0813
63974
94487
71635
65943
26912
51731
66987
75820
36201
97738
25728
642386
Thứ tư
21/08/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
73
896
7879
6617
8323
1935
06238
00477
45505
02295
15259
19039
54904
67568
38270
43532
15076
352987
Khánh Hòa
XSKH
10
209
2306
6729
2629
7118
63892
94469
07699
56812
00992
79969
81685
87090
02444
12576
11838
295291