KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc

Thứ tư Ngày: 08/11/2006 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,5,6,7
9
12
20,42,6
36,8
45,7,8
53
60,4
74,5
82,42,7
94,6,7
Giải ĐB
63724
Giải nhất
47438
Giải nhì
79074
29726
Giải ba
87509
51660
63036
58787
70882
79584
Giải tư
7253
7464
6803
7520
Giải năm
2248
3794
1105
8607
5675
9445
Giải sáu
106
947
896
Giải bảy
84
97
12
24
 
Thứ ba Ngày: 07/11/2006 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,4,9
10
25,7,8,9
32,4,9
40,1,5,8
9
5 
64,7,92
71,8
80,8
96,72
Giải ĐB
33769
Giải nhất
89280
Giải nhì
42529
23167
Giải ba
66649
22010
15139
56340
17209
11227
Giải tư
3845
2948
8728
7297
Giải năm
4841
2604
5671
5178
7702
0825
Giải sáu
969
532
264
Giải bảy
97
88
96
34
 
Thứ hai Ngày: 06/11/2006 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,8,9
13,7
25,92
30,3,6
46
54,6
61,2,3,5
6,9
70,8,9
80,1,4
90
Giải ĐB
99608
Giải nhất
22161
Giải nhì
01125
65829
Giải ba
70980
66754
59333
29990
20013
94417
Giải tư
8678
2363
3581
5609
Giải năm
5379
8629
3730
2866
5462
0446
Giải sáu
084
836
670
Giải bảy
01
69
56
65
 
Chủ nhật Ngày: 05/11/2006 XSMB
ChụcĐ.Vị
04,6
10,3
22,72,9
3 
49
54,7,8
61,22,5
71,6,82
82,4,8,92
90,2
Giải ĐB
22762
Giải nhất
64106
Giải nhì
91610
47684
Giải ba
89782
60978
52792
01558
46504
11761
Giải tư
4288
1829
5971
1776
Giải năm
4422
5162
2857
3765
9189
0349
Giải sáu
889
127
278
Giải bảy
13
27
90
54
 
Thứ bảy Ngày: 04/11/2006 XSMB
ChụcĐ.Vị
002,2,4,6
7
16,8
20,6,9
34,7,8
4 
55,8
622,4
702,1,4,6
8 
93,7,8
Giải ĐB
37716
Giải nhất
55574
Giải nhì
94297
14629
Giải ba
71055
89270
41900
54770
40793
71238
Giải tư
6818
9076
1871
3798
Giải năm
0234
3826
1758
4737
6406
8262
Giải sáu
802
020
162
Giải bảy
00
64
04
07
 
Thứ sáu Ngày: 03/11/2006 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,5,6,7
10,32,4,6
20,1,3,8
3 
49
5 
60,12
73,53
83,7,8
91,5,9
Giải ĐB
05060
Giải nhất
50005
Giải nhì
46388
87713
Giải ba
48561
62475
06961
95499
58213
53173
Giải tư
4221
6706
4975
2349
Giải năm
2487
9975
8316
1995
5410
3401
Giải sáu
183
223
691
Giải bảy
28
07
14
20
 
Thứ năm Ngày: 02/11/2006 XSMB
ChụcĐ.Vị
06,82
142,5
21,3,4,8
35,8
41,22
542
61,2
70,42,7
81,9
90,8
Giải ĐB
14977
Giải nhất
05523
Giải nhì
47038
75508
Giải ba
31815
67741
21789
55162
85728
66724
Giải tư
1914
5054
2842
5542
Giải năm
4921
9035
7290
6208
9414
3774
Giải sáu
706
581
161
Giải bảy
74
70
54
98