KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc

Thứ ba Ngày: 11/01/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
04
10
20,2,9
32,3,8
42,6,9
50,2,4,6
7
6 
70,1,2,42
9
80,9
91,6,7
Giải ĐB
05771
Giải nhất
09796
Giải nhì
82342
41972
Giải ba
45397
82857
34729
35150
29838
21822
Giải tư
7170
3004
6910
4891
Giải năm
9520
0374
3856
2889
8646
2732
Giải sáu
549
074
652
Giải bảy
80
33
54
79
 
Thứ hai Ngày: 10/01/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
07,8,9
11,2,72
21,5,7
30,2
43,5,72
52,7
68
74,6,8
82
90,2,5,7
Giải ĐB
65730
Giải nhất
97692
Giải nhì
18908
71717
Giải ba
37017
68247
69497
23027
41176
59968
Giải tư
8125
0095
5190
3682
Giải năm
3247
5032
8121
6843
4352
4574
Giải sáu
109
157
445
Giải bảy
11
12
78
07
 
Chủ nhật Ngày: 09/01/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
06
14,5
20,3,5,6
9
31,5
43,7
52,6
60,1,5,6
71,5
80,2,32,8
92,4
Giải ĐB
32560
Giải nhất
04456
Giải nhì
67131
77461
Giải ba
66380
04952
36366
08706
05014
73683
Giải tư
1082
3823
4483
0015
Giải năm
8135
6126
5429
9392
6275
6871
Giải sáu
094
688
147
Giải bảy
25
20
65
43
 
Thứ bảy Ngày: 08/01/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,82,92
15,9
21,3,5
34,72,8
4 
53,4,9
63,4,5,7
71
88,92
90,6
Giải ĐB
85415
Giải nhất
38689
Giải nhì
00637
40438
Giải ba
12253
51709
99796
41788
14063
12721
Giải tư
8308
0190
8789
7234
Giải năm
4465
9123
1854
4759
8425
0537
Giải sáu
102
571
667
Giải bảy
09
19
08
64
 
Thứ sáu Ngày: 07/01/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
002,7
16
21,5,7,8
31,2,5,7
8
45
56,8
60,6,8
70,3
83,5
922,5,7
Giải ĐB
39270
Giải nhất
73700
Giải nhì
06792
44832
Giải ba
19828
87683
12216
83127
23585
99058
Giải tư
4938
7900
9895
0221
Giải năm
7337
1566
0256
2760
0168
1307
Giải sáu
592
125
745
Giải bảy
31
73
35
97
 
Thứ năm Ngày: 06/01/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,2,8
18
20,32,8
37,9
41,2,3,9
50,3,5,8
60,1,4,6
70,5,8
81
98
Giải ĐB
92955
Giải nhất
80420
Giải nhì
39408
75118
Giải ba
29242
41841
59537
23839
26470
17098
Giải tư
8064
5049
5402
1258
Giải năm
5300
9343
0375
1723
7150
8628
Giải sáu
461
560
153
Giải bảy
23
66
81
78
 
Thứ tư Ngày: 05/01/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,5,6
10,7
29
32,3,5,62
41,52
51,9
66,7,8,9
71,2,6
86
902,6
Giải ĐB
28803
Giải nhất
61436
Giải nhì
55505
50068
Giải ba
55269
55186
21333
41776
46736
92710
Giải tư
5735
4841
6271
4490
Giải năm
3151
9145
2296
3017
1832
6306
Giải sáu
166
990
772
Giải bảy
45
29
67
59