KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc

Thứ tư Ngày: 12/10/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
07
17
21,4
32,7
45,7,8,9
52,7,9
61,7,8
77
81,3,4,9
90,3,4,7
8,9
Giải ĐB
00917
Giải nhất
12799
Giải nhì
64597
70207
Giải ba
71549
12159
12332
99124
88337
56377
Giải tư
0890
1384
3947
2489
Giải năm
1468
9193
8561
9145
3867
4381
Giải sáu
798
121
483
Giải bảy
94
52
48
57
 
Thứ ba Ngày: 11/10/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,1,2,8
10,4
23,6,7
35,6,8
42,4
54,9
63,4,5
72,3,6
82,4,7,9
90
Giải ĐB
72636
Giải nhất
23289
Giải nhì
58064
19282
Giải ba
12523
66354
13742
74427
19559
10965
Giải tư
3563
3672
6338
2573
Giải năm
9300
6502
0987
5176
6984
5690
Giải sáu
801
808
614
Giải bảy
26
10
35
44
 
Thứ hai Ngày: 10/10/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
06
11,4,8
21,52,7,9
32,4,6,9
40,3
52,3
6 
74,9
82,3,5,8
9
92,6,8
Giải ĐB
16882
Giải nhất
84536
Giải nhì
14652
93043
Giải ba
61725
09932
30034
03621
85183
88125
Giải tư
5289
5985
0539
2996
Giải năm
5129
6288
4753
9840
4818
0306
Giải sáu
174
711
014
Giải bảy
98
27
79
92
 
Chủ nhật Ngày: 09/10/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
10,7,9
22,3,6
31,23,7,8
4 
59
60,1,4,8
76,8
802,8,92
90,1,4
Giải ĐB
54589
Giải nhất
60360
Giải nhì
46223
07391
Giải ba
63031
44910
47522
17032
43838
45361
Giải tư
5680
5232
6726
9432
Giải năm
4368
0480
0988
8417
8689
8337
Giải sáu
294
264
159
Giải bảy
90
78
76
19
 
Thứ bảy Ngày: 08/10/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
10,4,6,8
20,2
34,62,7
4 
53,42,7
61,3,4,5
9
75
80,9
91,5,7,8
9
Giải ĐB
69236
Giải nhất
30114
Giải nhì
93322
25736
Giải ba
40034
62216
16920
75957
09853
08569
Giải tư
2964
7089
8995
6665
Giải năm
0961
6118
6191
6297
3054
1498
Giải sáu
299
710
563
Giải bảy
75
37
80
54
 
Thứ sáu Ngày: 07/10/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,52,72,9
10,2,4,7
8
25
33,6
40
51,5,6
642
72,5
81,4,7,8
96
Giải ĐB
48236
Giải nhất
02772
Giải nhì
29105
72887
Giải ba
74151
00114
72302
90556
97884
15717
Giải tư
2175
0809
1981
9512
Giải năm
0555
3088
5410
9525
9533
2940
Giải sáu
064
864
707
Giải bảy
18
96
07
05
 
Thứ năm Ngày: 06/10/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
07,8
14,8
25,7,82,9
36
40,2,7
53,4
60,12,5
73,5,8
80,4,6
96,8
Giải ĐB
56528
Giải nhất
91173
Giải nhì
06775
89486
Giải ba
35714
01128
60061
73654
21208
84078
Giải tư
1840
5447
2825
1684
Giải năm
7729
4136
2427
5018
0407
4980
Giải sáu
296
361
053
Giải bảy
60
65
42
98