KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc

Thứ sáu Ngày: 16/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
06,8
11,3,9
23,8
36,8
42,5,7,8
9
53,72,8
692
75
80,3,82
96,8
Giải ĐB
33106
Giải nhất
68558
Giải nhì
95319
37969
Giải ba
46575
05988
96823
95657
09308
03547
Giải tư
0180
9928
6269
6988
Giải năm
7042
7253
4949
0845
9136
9998
Giải sáu
196
283
211
Giải bảy
38
48
57
13
 
Thứ năm Ngày: 15/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,4
10,2,3
24
35
46
54,6
60,2,4,9
71,42,9
81,7,92
90,3,7,8
9
Giải ĐB
19971
Giải nhất
93512
Giải nhì
56597
60574
Giải ba
58087
11804
58993
50124
31074
36098
Giải tư
1181
0354
1579
0962
Giải năm
1310
9169
4113
2060
7156
2400
Giải sáu
664
889
546
Giải bảy
35
90
89
99
 
Thứ tư Ngày: 14/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,8
15,6,7,9
21,3,6,9
37
40,2,7
52,6
68
75
882,9
90,5,7,8
92
Giải ĐB
76956
Giải nhất
54016
Giải nhì
53142
74029
Giải ba
73397
44888
48590
83423
85417
51399
Giải tư
7375
1526
5398
8789
Giải năm
9619
8795
3652
4347
7299
3488
Giải sáu
115
221
840
Giải bảy
08
68
00
37
 
Thứ ba Ngày: 13/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,4,6,9
14,6
24
32,4,6,8
9
422,5
50,42,6
62
70,3
8 
953,62
Giải ĐB
69796
Giải nhất
99638
Giải nhì
83536
97295
Giải ba
85195
28824
42550
15400
95339
27009
Giải tư
2154
3895
1616
3142
Giải năm
5396
2032
5570
6204
0956
6434
Giải sáu
545
406
314
Giải bảy
42
62
73
54
 
Thứ hai Ngày: 12/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
10,2,5,6
7
24,6,72
31
42,7
5 
60,4,52
70,1,4,72
802,2,3,8
92
Giải ĐB
37192
Giải nhất
00077
Giải nhì
86815
84727
Giải ba
23880
31070
79983
90465
31117
43180
Giải tư
8977
8616
8512
4264
Giải năm
9731
6442
8060
4724
6182
9471
Giải sáu
565
410
026
Giải bảy
88
74
47
27
 
Chủ nhật Ngày: 11/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,1,7
10,1,6,7
21,8
30,9
41,5,7
50,52,8
632
70,3,5
87,9
942
Giải ĐB
23516
Giải nhất
68170
Giải nhì
32530
85047
Giải ba
54741
44645
65658
58739
45050
71175
Giải tư
7163
5563
0194
9111
Giải năm
8210
7394
3287
0655
3955
6517
Giải sáu
573
407
401
Giải bảy
00
28
21
89
 
Thứ bảy Ngày: 10/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,3,4,6
8
16
21,6,92
31
40,6,8
532,5
60,3,72,8
7 
85,6
92,3,6
Giải ĐB
36300
Giải nhất
88855
Giải nhì
07792
60646
Giải ba
12521
18585
46063
88996
12053
36404
Giải tư
8029
3803
4806
9053
Giải năm
6926
8931
5067
2048
2367
3686
Giải sáu
608
716
268
Giải bảy
40
60
29
93