KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc

Chủ nhật Ngày: 22/10/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
10,1,4,7
8
21,4,5,7
30,2,3,6
402
54
69
75,6,92
82,3,8
92,3,6
Giải ĐB
91918
Giải nhất
71417
Giải nhì
88769
04327
Giải ba
51414
00736
72340
97988
72175
71832
Giải tư
6133
5179
2610
9379
Giải năm
5776
3154
1993
8030
4721
1483
Giải sáu
740
282
296
Giải bảy
92
25
24
11
 
Thứ bảy Ngày: 21/10/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,3,6
10,5,7,8
24,7
33
40,3,9
54,5,6
652,7
762
82,4,7,8
93,4
Giải ĐB
57349
Giải nhất
28088
Giải nhì
05865
83567
Giải ba
76424
79903
37682
72540
89417
55043
Giải tư
6576
5402
0065
4215
Giải năm
9076
5387
4193
7233
0818
3906
Giải sáu
110
455
727
Giải bảy
84
94
54
56
 
Thứ sáu Ngày: 20/10/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,3
13,5,6
22
30,7,83
40,12,3
51,9
602,8
70,9
80,2,6,8
9
9 
Giải ĐB
42888
Giải nhất
28038
Giải nhì
66168
37238
Giải ba
34837
92816
31859
41351
87430
39622
Giải tư
0360
6703
8282
7240
Giải năm
9386
3538
0380
7089
0570
7341
Giải sáu
515
213
302
Giải bảy
41
60
43
79
 
Thứ năm Ngày: 19/10/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,4,5,6
8
11,2
20,4,6,7
36
42,6,8
59
62,7
72,3
81,4,52,6
95,9
Giải ĐB
45305
Giải nhất
95559
Giải nhì
38899
87603
Giải ba
92120
18127
36684
43785
76111
64948
Giải tư
8908
6904
4781
7686
Giải năm
2873
3167
4112
6695
8826
6672
Giải sáu
924
485
836
Giải bảy
46
06
62
42
 
Thứ tư Ngày: 18/10/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
002,4,8,9
17
22,7,8,9
35,9
42,4,8,92
52,6
6 
72,3,4,7
8
88
91,8
Giải ĐB
28600
Giải nhất
18127
Giải nhì
34909
28078
Giải ba
30317
28608
41328
25052
35444
85291
Giải tư
8974
7622
0873
7804
Giải năm
2049
6000
8948
1898
9177
9935
Giải sáu
088
749
372
Giải bảy
56
39
42
29
 
Thứ ba Ngày: 17/10/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,6,72
10,7
25
30,7
472
56
64,72
71,62,8
80,3,8
91,3,42,5
Giải ĐB
70876
Giải nhất
93617
Giải nhì
26995
44394
Giải ba
64764
37837
38294
86656
55780
07378
Giải tư
5076
5525
3888
3630
Giải năm
5793
8371
2703
8983
5047
3767
Giải sáu
707
310
747
Giải bảy
67
06
07
91
 
Thứ hai Ngày: 16/10/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,6
13,5,62,9
22,93
31,2,9
40,4,7
50,5,9
65
74,6,7
80,5
96
Giải ĐB
94540
Giải nhất
26829
Giải nhì
84819
86465
Giải ba
00329
48532
96915
81516
96050
36616
Giải tư
1631
0574
3196
0906
Giải năm
0155
0029
7713
0339
8844
0000
Giải sáu
176
285
680
Giải bảy
77
22
47
59