KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ tư Ngày: 01/11/2023Loại vé: 11K1
ChụcĐ.Vị
04,6,7
10,7,9
24,8,9
3 
42,4,5
572
6 
70,6,7
8 
90
Giải ĐB
182719
Giải nhất
07006
Giải nhì
09029
Giải ba
22324
05042
Giải tư
90504
16907
70428
44044
88410
17076
83617
Giải năm
9545
Giải sáu
8190
7577
2157
Giải bảy
957
Giải 8
70
 
Thứ tư Ngày: 01/11/2023Loại vé: K1T11
ChụcĐ.Vị
04,7
17
22,7
36
40,1,8
57,9
67
73,8
8 
92,4,8,9
Giải ĐB
546657
Giải nhất
83998
Giải nhì
20648
Giải ba
74927
58240
Giải tư
65173
78299
93159
92922
74804
95807
95836
Giải năm
4292
Giải sáu
2094
1141
6417
Giải bảy
678
Giải 8
67
 
Thứ tư Ngày: 01/11/2023Loại vé: K1T11
ChụcĐ.Vị
022,6
16,7
25
31,3
46
51
6 
70,4,6
822,82,9
9 
Giải ĐB
713125
Giải nhất
59251
Giải nhì
29674
Giải ba
09982
07470
Giải tư
88682
72502
27546
16702
36831
62989
06517
Giải năm
8588
Giải sáu
2976
1706
4388
Giải bảy
833
Giải 8
16
 
Thứ ba Ngày: 31/10/2023Loại vé: K44-T10
ChụcĐ.Vị
01,6
11,9
20
3 
402,8
512
68,9
72,3,9
80
90,3
Giải ĐB
728351
Giải nhất
25393
Giải nhì
95811
Giải ba
37551
86679
Giải tư
05368
70948
97620
20580
77890
43573
87272
Giải năm
0840
Giải sáu
2540
3319
0006
Giải bảy
801
Giải 8
69
 
Thứ ba Ngày: 31/10/2023Loại vé: 10E
ChụcĐ.Vị
0 
11,2,9
212
31
422,5,8,9
51,6
6 
73
83,4,9
91
Giải ĐB
508148
Giải nhất
19449
Giải nhì
29421
Giải ba
53942
41119
Giải tư
71856
83031
11621
24642
96991
27911
32045
Giải năm
1089
Giải sáu
3212
6184
9173
Giải bảy
583
Giải 8
51
 
Thứ ba Ngày: 31/10/2023Loại vé: T10-K5
ChụcĐ.Vị
04
11
23,4
33
48
56,9
60,7,9
74,5
82,7,9
98,9
Giải ĐB
428867
Giải nhất
83899
Giải nhì
36175
Giải ba
66956
96659
Giải tư
90133
56882
92304
37469
71648
96324
86874
Giải năm
4998
Giải sáu
3260
1189
6487
Giải bảy
011
Giải 8
23