KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ hai Ngày: 09/01/2023Loại vé: 1B2
ChụcĐ.Vị
03,5
10,4,5,8
21,2,6
312,4
4 
53
65,6
71
83,7
9 
Giải ĐB
830434
Giải nhất
71905
Giải nhì
64131
Giải ba
08815
71714
Giải tư
47653
09931
12722
05665
11810
22318
46883
Giải năm
4066
Giải sáu
8026
5971
2521
Giải bảy
787
Giải 8
03
 
Thứ hai Ngày: 09/01/2023Loại vé: N02
ChụcĐ.Vị
06
1 
23
35,8
41,3,52
54,6,92
62
71,2,3,4
6
8 
9 
Giải ĐB
123923
Giải nhất
29371
Giải nhì
09874
Giải ba
75745
02835
Giải tư
42059
17872
79841
09259
18243
69356
79362
Giải năm
7876
Giải sáu
2873
0838
0645
Giải bảy
554
Giải 8
06
 
Thứ hai Ngày: 09/01/2023Loại vé: 23-T01K2
ChụcĐ.Vị
01,5,7
10,43,5
21,8
37
42
5 
61
74,7
86
91,9
Giải ĐB
257201
Giải nhất
37015
Giải nhì
96499
Giải ba
96605
08874
Giải tư
61721
40207
92328
21886
13442
47810
77614
Giải năm
3061
Giải sáu
7191
6177
6937
Giải bảy
714
Giải 8
14
 
Chủ nhật Ngày: 08/01/2023Loại vé: TG-B1
ChụcĐ.Vị
0 
15,7
273,8
3 
45,6
58
62,3
7 
82,9
90,22,4,7
Giải ĐB
834815
Giải nhất
94928
Giải nhì
54482
Giải ba
01027
87317
Giải tư
21190
79563
33127
18494
36727
95792
90897
Giải năm
6692
Giải sáu
5562
4189
0758
Giải bảy
345
Giải 8
46
 
Chủ nhật Ngày: 08/01/2023Loại vé: 1K2
ChụcĐ.Vị
00
16,7
21,4,8
31,2
46
53,5,62
65,7,9
74
82
9 
Giải ĐB
140182
Giải nhất
81332
Giải nhì
62855
Giải ba
89331
84056
Giải tư
62746
44556
79317
07016
81274
05953
84765
Giải năm
9267
Giải sáu
1400
2869
3021
Giải bảy
124
Giải 8
28
 
Chủ nhật Ngày: 08/01/2023Loại vé: ĐL1K2
ChụcĐ.Vị
06,8,9
113
28
31,5
45,9
5 
66
72,3
82,72,8
9 
Giải ĐB
292709
Giải nhất
73731
Giải nhì
58335
Giải ba
41488
83472
Giải tư
49306
69982
85345
69087
61211
21673
73566
Giải năm
5028
Giải sáu
2787
7511
7249
Giải bảy
308
Giải 8
11