KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ hai Ngày: 16/09/2024Loại vé: 9C2
ChụcĐ.Vị
00,3,7
12,9
21,7
31
42,8
55
66
78,9
8 
92,42,8
Giải ĐB
549394
Giải nhất
23412
Giải nhì
06303
Giải ba
93321
65831
Giải tư
74955
82627
62198
02919
27494
32766
47479
Giải năm
5242
Giải sáu
9248
1478
5292
Giải bảy
100
Giải 8
07
 
Thứ hai Ngày: 16/09/2024Loại vé: S38
ChụcĐ.Vị
002,3
1 
21,3
32,7
43,4,5,62
58
63,7
70
89
95
Giải ĐB
064458
Giải nhất
44945
Giải nhì
50667
Giải ba
26563
09332
Giải tư
53543
59695
42603
77900
05037
81470
30444
Giải năm
8446
Giải sáu
7723
8446
8089
Giải bảy
600
Giải 8
21
 
Thứ hai Ngày: 16/09/2024Loại vé: 24-T09K3
ChụcĐ.Vị
00
18,92
25
323
45,6,8
53,4
64
79
8 
91,4,5
Giải ĐB
573725
Giải nhất
52219
Giải nhì
81232
Giải ba
24845
82019
Giải tư
45532
95264
94248
73579
01432
79946
53895
Giải năm
7600
Giải sáu
5853
3118
5394
Giải bảy
091
Giải 8
54
 
Chủ nhật Ngày: 15/09/2024Loại vé: TG-C9
ChụcĐ.Vị
02,7,8
10
23,4
33
41,5
55,92
65
7 
80,5,8
91,3
Giải ĐB
904459
Giải nhất
85207
Giải nhì
31245
Giải ba
43565
45693
Giải tư
56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
Giải năm
1723
Giải sáu
9480
7159
2624
Giải bảy
333
Giải 8
08
 
Chủ nhật Ngày: 15/09/2024Loại vé: 9K3
ChụcĐ.Vị
02,8
10,1
2 
30,8
42,5,8,9
5 
632,5
702
862
93
Giải ĐB
278438
Giải nhất
92811
Giải nhì
63563
Giải ba
96486
10748
Giải tư
05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
Giải năm
3049
Giải sáu
6830
0470
5845
Giải bảy
563
Giải 8
10
 
Chủ nhật Ngày: 15/09/2024Loại vé: ĐL9K3
ChụcĐ.Vị
012,6
17,82
202,3
36
48
50
64
72
8 
90,4,92
Giải ĐB
613601
Giải nhất
36290
Giải nhì
84450
Giải ba
58818
39518
Giải tư
12994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
Giải năm
7920
Giải sáu
7548
2599
4606
Giải bảy
717
Giải 8
36