KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 06/03/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
00,7
12
28
33,5,9
432,9
53
62,8
78
84,72
94
Giải ĐB
86712
Giải nhất
98733
Giải nhì
26143
Giải ba
39649
02007
Giải tư
83484
36987
73439
89553
72678
04943
31362
Giải năm
5935
Giải sáu
0400
3428
4768
Giải bảy
294
Giải 8
87
 
Chủ nhật Ngày: 06/03/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01,2,3
1 
24,7,8
33
40,4,6
56
6 
73,4,5,9
82
92,9
Giải ĐB
75027
Giải nhất
81575
Giải nhì
22499
Giải ba
01946
06779
Giải tư
38324
34744
88401
71056
78240
96692
83402
Giải năm
4733
Giải sáu
4928
6882
1774
Giải bảy
803
Giải 8
73
 
Thứ bảy Ngày: 05/03/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
01
1 
21,6
35,62
4 
54,9
6 
72,42,5,6
86,8
90,62
Giải ĐB
38536
Giải nhất
86801
Giải nhì
23375
Giải ba
02474
31559
Giải tư
47926
20588
93635
69686
18854
45296
58590
Giải năm
3672
Giải sáu
2296
9274
4821
Giải bảy
776
Giải 8
36
 
Thứ bảy Ngày: 05/03/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
00,4,9
12
2 
3 
402,8
532
63,5,6,8
74
80,2,32
9 
Giải ĐB
35140
Giải nhất
43840
Giải nhì
01483
Giải ba
17909
36865
Giải tư
63612
06466
68053
50382
53883
35200
28380
Giải năm
4963
Giải sáu
8748
7753
5268
Giải bảy
474
Giải 8
04
 
Thứ bảy Ngày: 05/03/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
0 
1 
22
3 
4 
52,3,9
62,5,8
72,5
80,3,73,8
91,3,8
Giải ĐB
21891
Giải nhất
05193
Giải nhì
65280
Giải ba
13359
29962
Giải tư
91472
57668
16487
52698
60483
93187
60888
Giải năm
5175
Giải sáu
1352
3853
1387
Giải bảy
622
Giải 8
65
 
Thứ sáu Ngày: 04/03/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
032,4
10,7
20
30,1,3
422,8
50,2
61,4
7 
80
91
Giải ĐB
71291
Giải nhất
53710
Giải nhì
81517
Giải ba
32733
48631
Giải tư
96842
19161
95080
93704
56403
65742
01764
Giải năm
0052
Giải sáu
4303
8020
9130
Giải bảy
348
Giải 8
50
 
Thứ sáu Ngày: 04/03/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
0 
12,3,8
2 
36,7,8,9
43,9
59
61,32,7
71
81
96,8
Giải ĐB
47363
Giải nhất
92859
Giải nhì
97737
Giải ba
40698
62781
Giải tư
90696
85343
71749
65263
70136
98738
58961
Giải năm
8912
Giải sáu
7371
9839
0618
Giải bảy
567
Giải 8
13