KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 08/05/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
0 
10,2,7
27
352
45
55,6
66,7,9
7 
80,3,4
942,6
Giải ĐB
36635
Giải nhất
90745
Giải nhì
70417
Giải ba
71756
51094
Giải tư
14267
18683
37480
41394
75566
98735
66010
Giải năm
2055
Giải sáu
4284
8827
6996
Giải bảy
369
Giải 8
12
 
Chủ nhật Ngày: 08/05/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
06
12,4
21,4,6
34
4 
52,7
60,1,9
70
82
90,3,4,9
Giải ĐB
80034
Giải nhất
20594
Giải nhì
06306
Giải ba
19652
67357
Giải tư
12421
62299
52412
29214
61993
87590
30870
Giải năm
4360
Giải sáu
4669
5082
1824
Giải bảy
726
Giải 8
61
 
Thứ bảy Ngày: 07/05/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
01,5,8
11
2 
3 
40
55,62,9
66,8,9
71,8
87
90,1,4
Giải ĐB
12440
Giải nhất
56456
Giải nhì
82171
Giải ba
19708
53956
Giải tư
24268
65378
26605
27990
56711
59001
20887
Giải năm
8394
Giải sáu
4769
7266
6391
Giải bảy
359
Giải 8
55
 
Thứ bảy Ngày: 07/05/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
02,5
17
22
37
45
52,5,7
62,7
70,4
83,5,8
92,8
Giải ĐB
94788
Giải nhất
03985
Giải nhì
45317
Giải ba
24867
59337
Giải tư
14122
19162
18398
03174
34005
22292
65570
Giải năm
1002
Giải sáu
6745
1652
1157
Giải bảy
583
Giải 8
55
 
Thứ bảy Ngày: 07/05/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
02,6
13,7,8
22,4
31
46
50,6,9
63
72,4
83
97,8
Giải ĐB
68806
Giải nhất
65650
Giải nhì
83163
Giải ba
68831
30556
Giải tư
39124
39518
03346
18359
59283
98902
27772
Giải năm
8817
Giải sáu
9313
2822
0998
Giải bảy
197
Giải 8
74
 
Thứ sáu Ngày: 06/05/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
09
12,3
20,4,8
3 
4 
51,22,4,9
66,92
73
81,9
90
Giải ĐB
83513
Giải nhất
26524
Giải nhì
84612
Giải ba
04769
32420
Giải tư
15228
64652
05369
20059
22689
57890
90073
Giải năm
6854
Giải sáu
5752
8109
8366
Giải bảy
081
Giải 8
51
 
Thứ sáu Ngày: 06/05/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
05,7
11,5,8
2 
3 
46
502,2,3,4
61
7 
85,6
91,2,92
Giải ĐB
99353
Giải nhất
82905
Giải nhì
78799
Giải ba
63654
88118
Giải tư
51791
18952
48046
67761
42907
35350
62692
Giải năm
1711
Giải sáu
9050
5799
7186
Giải bảy
985
Giải 8
15