KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 11/01/2015XSXSKT
ChụcĐ.Vị
01,7
12,8
22,4
35,8
4 
50
61
73,7,92
84
92,4,7
Giải ĐB
313679
Giải nhất
10422
Giải nhì
36138
Giải ba
40624
33135
Giải tư
15173
19084
52092
40894
30412
73761
50377
Giải năm
7150
Giải sáu
2279
0607
2701
Giải bảy
097
Giải 8
18
 
Chủ nhật Ngày: 11/01/2015XSXSKH
ChụcĐ.Vị
02,7
10,1,2,4
22,4
31
45
50,2,7
60,5
78
81
92
Giải ĐB
012181
Giải nhất
75078
Giải nhì
69207
Giải ba
35311
96331
Giải tư
67557
32902
96592
83610
47960
60312
38750
Giải năm
2165
Giải sáu
8652
9114
7545
Giải bảy
222
Giải 8
24
 
Thứ bảy Ngày: 10/01/2015XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
03
14
20
32,4,5
42,72
55
60
73
84,52
91,3,6
Giải ĐB
062284
Giải nhất
82432
Giải nhì
87955
Giải ba
43914
48260
Giải tư
04273
47434
89191
30947
55042
29485
93696
Giải năm
3185
Giải sáu
8435
4920
3593
Giải bảy
403
Giải 8
47
 
Thứ bảy Ngày: 10/01/2015XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
08,9
17
21,8
35,8
4 
53,9
60,1,3,7
7 
81,2,9
95,7
Giải ĐB
171261
Giải nhất
08281
Giải nhì
11867
Giải ba
32721
89928
Giải tư
69995
29153
71797
75189
76463
55017
19159
Giải năm
2560
Giải sáu
5835
1909
7138
Giải bảy
682
Giải 8
08
 
Thứ bảy Ngày: 10/01/2015XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
00,7,9
18
22
30,82
44
54
642,7
73
80,1
94,5
Giải ĐB
682138
Giải nhất
37130
Giải nhì
38344
Giải ba
61464
05464
Giải tư
17509
58167
64000
90938
26880
53807
63622
Giải năm
7595
Giải sáu
8418
1681
0254
Giải bảy
773
Giải 8
94
 
Thứ sáu Ngày: 09/01/2015XSXSGL
ChụcĐ.Vị
00,12,4
14,8
2 
33
44,6
53,5
60,5
79
80,3,5
96
Giải ĐB
783214
Giải nhất
36065
Giải nhì
03379
Giải ba
25080
60455
Giải tư
36553
48604
72501
54646
49560
56333
38844
Giải năm
7785
Giải sáu
6483
3500
8696
Giải bảy
301
Giải 8
18
 
Thứ sáu Ngày: 09/01/2015XSXSNT
ChụcĐ.Vị
0 
12,5
22,7,82,9
3 
4 
582,9
65,8
77
83,62,7
91
Giải ĐB
148968
Giải nhất
17686
Giải nhì
14728
Giải ba
23558
76559
Giải tư
01983
18722
14458
51327
18915
21828
50787
Giải năm
7991
Giải sáu
9612
3865
4486
Giải bảy
977
Giải 8
29