KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 11/09/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
054,8
11,2,3,4
6
20
3 
42,8
53,5
61
75
84
9 
Giải ĐB
63053
Giải nhất
13416
Giải nhì
38514
Giải ba
07308
55212
Giải tư
13475
18384
89113
34048
14605
65505
97242
Giải năm
5711
Giải sáu
5405
9605
5020
Giải bảy
961
Giải 8
55
 
Chủ nhật Ngày: 11/09/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
04
12
21,9
32,6,7
40,6
54
60,62,7
7 
82,5
97,8
Giải ĐB
01521
Giải nhất
85804
Giải nhì
40636
Giải ba
29266
71366
Giải tư
45929
87567
81840
45937
34298
32697
77154
Giải năm
5132
Giải sáu
2946
3860
0682
Giải bảy
512
Giải 8
85
 
Thứ bảy Ngày: 10/09/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
04
13,5,7
20,1,6
31
47
5 
62
74,8
82,4,6,8
90,7
Giải ĐB
28597
Giải nhất
57713
Giải nhì
85082
Giải ba
90788
96578
Giải tư
72620
05004
79347
60215
07290
24117
94474
Giải năm
4484
Giải sáu
8726
3221
9186
Giải bảy
731
Giải 8
62
 
Thứ bảy Ngày: 10/09/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
0 
11
23,6,8
34,8
42
502,2,3,6
60,2,5
71,7
8 
97
Giải ĐB
15997
Giải nhất
58023
Giải nhì
73542
Giải ba
38653
14250
Giải tư
34228
19971
11252
93862
09011
82638
78877
Giải năm
0356
Giải sáu
7065
1950
3160
Giải bảy
234
Giải 8
26
 
Thứ bảy Ngày: 10/09/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
03
10
28
33,4,9
4 
54,7,9
61,4,62
70
83,5
96,7
Giải ĐB
69283
Giải nhất
67766
Giải nhì
81733
Giải ba
49485
74010
Giải tư
55554
42961
66797
86357
79759
40564
25539
Giải năm
4370
Giải sáu
4703
0496
2866
Giải bảy
834
Giải 8
28
 
Thứ sáu Ngày: 09/09/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
05,9
122,7
21
33,7
40,62
53
60,1,6
7 
83
91,7
Giải ĐB
44946
Giải nhất
44461
Giải nhì
22037
Giải ba
73909
86912
Giải tư
36060
01533
62691
87066
97340
08721
56712
Giải năm
1505
Giải sáu
6846
7953
8917
Giải bảy
997
Giải 8
83
 
Thứ sáu Ngày: 09/09/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
0 
15
23,5
30,9
43,4,6,9
59
6 
73,8
83,4,7,8
9
98
Giải ĐB
59415
Giải nhất
95543
Giải nhì
18649
Giải ba
98573
88184
Giải tư
94446
12983
68925
12339
99089
12359
33430
Giải năm
7288
Giải sáu
4744
6487
4098
Giải bảy
978
Giải 8
23