KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 11/10/2024XSXSGL
ChụcĐ.Vị
00,6
15
22,9
35,7
43
552,7
61,9
732
8 
96,8,9
Giải ĐB
127515
Giải nhất
78955
Giải nhì
70099
Giải ba
34106
36637
Giải tư
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
Giải năm
4629
Giải sáu
7496
8873
0100
Giải bảy
643
Giải 8
61
 
Thứ sáu Ngày: 11/10/2024XSXSNT
ChụcĐ.Vị
05,9
1 
24,6
30,5
40,1,8
52,5
68,9
742
8 
90,2,6
Giải ĐB
032109
Giải nhất
93890
Giải nhì
61474
Giải ba
27069
49296
Giải tư
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
Giải năm
4624
Giải sáu
4374
1030
6026
Giải bảy
868
Giải 8
55
 
Thứ năm Ngày: 10/10/2024XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
03,5,8,9
15,6,7
21,6
32
49
5 
63,9
74
8 
922,4,5
Giải ĐB
678316
Giải nhất
75026
Giải nhì
80794
Giải ba
67509
31817
Giải tư
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
Giải năm
1169
Giải sáu
0815
2495
9921
Giải bảy
708
Giải 8
74
 
Thứ năm Ngày: 10/10/2024XSXSQT
ChụcĐ.Vị
04
11,6,9
26,7
30,1,6
45,7
56,8
62,5
71,7
8 
93
Giải ĐB
110727
Giải nhất
51904
Giải nhì
99456
Giải ba
41416
14230
Giải tư
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
Giải năm
8419
Giải sáu
2731
4636
5871
Giải bảy
647
Giải 8
65
 
Thứ năm Ngày: 10/10/2024XSXSQB
ChụcĐ.Vị
01,9
11,4
202,2,4,5
8
33
4 
5 
67,8
70,5
85,7
97
Giải ĐB
052033
Giải nhất
73414
Giải nhì
11122
Giải ba
30424
56097
Giải tư
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
Giải năm
3275
Giải sáu
9409
9825
9520
Giải bảy
887
Giải 8
20
 
Thứ tư Ngày: 09/10/2024XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
0 
10,2,4,5
20,6
31
40,7
54,6,8
63
7 
82,3,5
92,8
Giải ĐB
501185
Giải nhất
43682
Giải nhì
60740
Giải ba
97358
64163
Giải tư
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
Giải năm
6492
Giải sáu
8847
7615
1314
Giải bảy
983
Giải 8
10
 
Thứ tư Ngày: 09/10/2024XSXSKH
ChụcĐ.Vị
06
16,7,8
21,5,8
35,8
44,8
53,9
65,7
74
80
93
Giải ĐB
932806
Giải nhất
90493
Giải nhì
42216
Giải ba
91118
12653
Giải tư
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
Giải năm
5374
Giải sáu
4959
0828
8780
Giải bảy
917
Giải 8
35