KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ tư Ngày: 12/11/2014XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
0 
12,9
23
35,6,7
43,5
502,5
64,8
71,5
82,5,7
9 
Giải ĐB
958037
Giải nhất
59464
Giải nhì
65123
Giải ba
45019
51645
Giải tư
85982
18312
02375
77871
51468
83136
39943
Giải năm
8350
Giải sáu
3235
5750
6855
Giải bảy
787
Giải 8
85
 
Thứ tư Ngày: 12/11/2014XSXSKH
ChụcĐ.Vị
0 
142
23,9
33,82
4 
54,52,7
67,8
71,9
81
94,5
Giải ĐB
234171
Giải nhất
16633
Giải nhì
60155
Giải ba
79379
76454
Giải tư
71567
38368
62894
49881
24395
89929
32638
Giải năm
2714
Giải sáu
8657
3123
2914
Giải bảy
738
Giải 8
55
 
Thứ ba Ngày: 11/11/2014XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
09
15,7
2 
30,42,7
49
57
632,6
73,72
802
95
Giải ĐB
603095
Giải nhất
52134
Giải nhì
30837
Giải ba
11134
54580
Giải tư
22477
81157
27273
45830
83080
77409
88063
Giải năm
5317
Giải sáu
8866
8915
8477
Giải bảy
063
Giải 8
49
 
Thứ ba Ngày: 11/11/2014XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
01,4
1 
24
3 
42,5
56,9
623,4,7
70,8
81,22
92
Giải ĐB
585367
Giải nhất
86159
Giải nhì
00082
Giải ba
76962
08901
Giải tư
43624
10864
72062
61281
99556
88392
91642
Giải năm
5245
Giải sáu
8370
8362
1378
Giải bảy
282
Giải 8
04
 
Thứ hai Ngày: 10/11/2014XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
00,5,9
10,53,9
23
31,2,3
45
59
67,8
76
84
9 
Giải ĐB
786310
Giải nhất
35205
Giải nhì
97276
Giải ba
96067
64215
Giải tư
83209
92115
54023
91459
00684
70931
22968
Giải năm
3032
Giải sáu
5015
3419
9100
Giải bảy
145
Giải 8
33
 
Thứ hai Ngày: 10/11/2014XSXSPY
ChụcĐ.Vị
02,6
10,3,5,9
20,7
33,4
43
50
602,2
78
83
90
Giải ĐB
189783
Giải nhất
54050
Giải nhì
61662
Giải ba
07327
22378
Giải tư
15515
33543
71519
58990
81713
27702
60406
Giải năm
5920
Giải sáu
7334
1160
0710
Giải bảy
633
Giải 8
60