KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 12/11/2024XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00
13,7
23,4,9
34,5
44,8
51,2
6 
7 
83,5,6
94,72
Giải ĐB
283697
Giải nhất
03424
Giải nhì
87894
Giải ba
30323
26035
Giải tư
87013
26517
86300
08829
30885
14883
19148
Giải năm
2934
Giải sáu
1551
1244
2752
Giải bảy
397
Giải 8
86
 
Thứ ba Ngày: 12/11/2024XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
03,5,6
12
24
32,4
46
57
61
712,8
82,4,7,8
97
Giải ĐB
681461
Giải nhất
01505
Giải nhì
91246
Giải ba
37597
70124
Giải tư
83812
13206
43732
06571
54278
26788
80471
Giải năm
9257
Giải sáu
1787
7603
2034
Giải bảy
784
Giải 8
82
 
Thứ hai Ngày: 11/11/2024XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
042
10
25,6
31
41,3,5
50
60,5,6
72,62,7
8 
94
Giải ĐB
025976
Giải nhất
02750
Giải nhì
10165
Giải ba
26045
29266
Giải tư
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
Giải năm
3872
Giải sáu
1460
8804
6731
Giải bảy
276
Giải 8
25
 
Thứ hai Ngày: 11/11/2024XSXSPY
ChụcĐ.Vị
07
13,9
23
31,3,9
40,5
50,8
62,7
73
82,3
94,9
Giải ĐB
120039
Giải nhất
02331
Giải nhì
84183
Giải ba
12467
84407
Giải tư
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
Giải năm
0850
Giải sáu
8040
4462
5194
Giải bảy
558
Giải 8
45
 
Chủ nhật Ngày: 10/11/2024XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
05
10
20,1,8
35,7
472
51,7
61,2
77
82,3,7,9
9 
Giải ĐB
246747
Giải nhất
32757
Giải nhì
58383
Giải ba
41451
15528
Giải tư
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
Giải năm
8062
Giải sáu
4420
8135
3610
Giải bảy
361
Giải 8
82
 
Chủ nhật Ngày: 10/11/2024XSXSKT
ChụcĐ.Vị
09
19
222
362
42,4
51,2,5
66
73
80,2,4,6
94
Giải ĐB
783019
Giải nhất
95822
Giải nhì
47666
Giải ba
75394
75880
Giải tư
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
Giải năm
1752
Giải sáu
2386
3636
4109
Giải bảy
973
Giải 8
82
 
Chủ nhật Ngày: 10/11/2024XSXSKH
ChụcĐ.Vị
00,1,2,6
9
14
29
32,3,92
42,3,42,9
5 
6 
72
8 
97
Giải ĐB
620914
Giải nhất
60601
Giải nhì
52172
Giải ba
96600
34049
Giải tư
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
Giải năm
8806
Giải sáu
2844
6439
8142
Giải bảy
597
Giải 8
29