KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ bảy Ngày: 12/12/2009XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
00,9
152
20
30,9
42,7
52
60
74,5,6
84
932,4
Giải ĐB
04394
Giải nhất
42642
Giải nhì
22074
Giải ba
21409
77115
Giải tư
37693
90015
26400
61047
88052
31575
01793
Giải năm
4760
Giải sáu
0539
2130
1776
Giải bảy
784
Giải 8
20
 
Thứ bảy Ngày: 12/12/2009XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
00,2,6
14,7
26
302,4
42,9
5 
61,5
7 
87,8
90,1,8
Giải ĐB
31830
Giải nhất
53788
Giải nhì
98949
Giải ba
21930
75414
Giải tư
95191
02634
91365
38087
15661
55090
00300
Giải năm
8498
Giải sáu
1026
2842
3806
Giải bảy
902
Giải 8
17
 
Thứ bảy Ngày: 12/12/2009XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
02,3
15
21
38,9
40,4,9
50,7
61
712,3,4
82
90
Giải ĐB
58757
Giải nhất
13439
Giải nhì
82682
Giải ba
10761
91550
Giải tư
86703
60271
31302
77821
38540
31144
32990
Giải năm
1815
Giải sáu
3673
9838
1274
Giải bảy
549
Giải 8
71
 
Thứ sáu Ngày: 11/12/2009XSXSGL
ChụcĐ.Vị
03,7,9
16
20,7,9
34,7
44,6,7,8
9
5 
69
7 
81
92,8
Giải ĐB
89881
Giải nhất
32534
Giải nhì
32069
Giải ba
19516
13792
Giải tư
40244
69727
14907
38020
34549
90603
50147
Giải năm
1298
Giải sáu
1429
8937
3309
Giải bảy
946
Giải 8
48
 
Thứ sáu Ngày: 11/12/2009XSXSNT
ChụcĐ.Vị
00
10
22,42,6,8
33,7
41
5 
60,7
75
83,6,8
972
Giải ĐB
52175
Giải nhất
67897
Giải nhì
57333
Giải ba
62441
83124
Giải tư
78024
13783
26386
05288
49000
51067
29326
Giải năm
7337
Giải sáu
9510
8860
6022
Giải bảy
828
Giải 8
97
 
Thứ năm Ngày: 10/12/2009XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
00,9
13,4
2 
30
442
52,6
60,1,8
72,4
80,2
98,9
Giải ĐB
95974
Giải nhất
24052
Giải nhì
88309
Giải ba
96244
54614
Giải tư
61361
56582
09468
45698
48913
60130
79699
Giải năm
8056
Giải sáu
7772
7780
4444
Giải bảy
660
Giải 8
00
 
Thứ năm Ngày: 10/12/2009XSXSQT
ChụcĐ.Vị
01
10,3,4,8
20,3,9
32,6
41
58
6 
77
81,8,9
91,4
Giải ĐB
92258
Giải nhất
10091
Giải nhì
94894
Giải ba
63789
35601
Giải tư
23681
85814
35736
60788
38329
73013
94177
Giải năm
9210
Giải sáu
9920
3741
7732
Giải bảy
518
Giải 8
23
 
Thứ năm Ngày: 10/12/2009XSXSQB
ChụcĐ.Vị
02,5,7
15,6
20
312
41,3
52
6 
72,3,9
80,5
92,6
Giải ĐB
68941
Giải nhất
50092
Giải nhì
51707
Giải ba
45231
05905
Giải tư
29785
73672
33773
31579
07331
61120
99943
Giải năm
2952
Giải sáu
0215
1996
9516
Giải bảy
580
Giải 8
02