KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ hai Ngày: 13/06/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
0 
11
20,2,7,8
9
3 
472
53,9
60,5,7
70,6
81
93,8
Giải ĐB
99420
Giải nhất
36567
Giải nhì
94127
Giải ba
07581
57665
Giải tư
72922
45960
75398
28347
65711
88653
81029
Giải năm
3676
Giải sáu
1328
3147
8870
Giải bảy
893
Giải 8
59
 
Thứ hai Ngày: 13/06/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
08
16
28
31,6,9
49
57
65
712,4,7,8
88,9
97,9
Giải ĐB
78908
Giải nhất
29916
Giải nhì
30089
Giải ba
45678
79188
Giải tư
47728
48831
73571
49765
33039
91371
77957
Giải năm
8399
Giải sáu
2774
8736
8049
Giải bảy
197
Giải 8
77
 
Chủ nhật Ngày: 12/06/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
01,3,9
14,6,8
22,8
3 
40
55,6,8
60,3,4
77
86
94
Giải ĐB
69516
Giải nhất
78401
Giải nhì
51740
Giải ba
03128
19314
Giải tư
06322
76363
18203
40194
60258
69056
01386
Giải năm
0864
Giải sáu
8760
1977
0518
Giải bảy
509
Giải 8
55
 
Chủ nhật Ngày: 12/06/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
08,9
1 
20,5
32,6,7
41,5,8,9
5 
64,5
71,8
87
96
Giải ĐB
09237
Giải nhất
47964
Giải nhì
77771
Giải ba
34578
38487
Giải tư
23520
86241
96796
18208
07045
34736
95254
Giải năm
6648
Giải sáu
5465
9532
6509
Giải bảy
649
Giải 8
25
 
Thứ bảy Ngày: 11/06/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
0 
13,5
21,6
31,7
40
51,9
64
73,5
85
91,4,6,8
9
Giải ĐB
08591
Giải nhất
12699
Giải nhì
87098
Giải ba
70875
68659
Giải tư
37240
54696
99785
84615
58413
82351
14564
Giải năm
7973
Giải sáu
4037
8226
0221
Giải bảy
131
Giải 8
94
 
Thứ bảy Ngày: 11/06/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
002,2
12,5
22
33
422
52,8
61,2,3
74,8
80
99
Giải ĐB
55952
Giải nhất
82899
Giải nhì
22763
Giải ba
80712
44458
Giải tư
23922
83980
05542
21900
43602
53942
40974
Giải năm
5162
Giải sáu
9133
1861
2415
Giải bảy
578
Giải 8
00
 
Thứ bảy Ngày: 11/06/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
01
11,3,4
28
3 
40
50,4,5
61,7,8
73
82,52
91,4
Giải ĐB
76528
Giải nhất
55411
Giải nhì
28873
Giải ba
32213
95882
Giải tư
24361
22494
30268
55840
29855
06654
30514
Giải năm
4991
Giải sáu
8885
0301
9050
Giải bảy
185
Giải 8
67