KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 14/10/2010XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
00
12
27,8
32
41,42
50,8
61,7
71,62
8 
94,8,9
Giải ĐB
93250
Giải nhất
41758
Giải nhì
57444
Giải ba
81076
11928
Giải tư
75232
05841
39027
26967
00171
35176
42112
Giải năm
2294
Giải sáu
3800
2661
5699
Giải bảy
544
Giải 8
98
 
Thứ năm Ngày: 14/10/2010XSXSQT
ChụcĐ.Vị
08,9
14,6
23,9
31,3,4,6
7
4 
57,8
6 
72,3
8 
92,52
Giải ĐB
25216
Giải nhất
20895
Giải nhì
25923
Giải ba
56814
54929
Giải tư
23992
72837
75131
54173
36958
21533
02234
Giải năm
2308
Giải sáu
2709
5095
2936
Giải bảy
957
Giải 8
72
 
Thứ năm Ngày: 14/10/2010XSXSQB
ChụcĐ.Vị
002
112
20
31,4,6,8
42
582
62,5
7 
82,9
96,8
Giải ĐB
09698
Giải nhất
65200
Giải nhì
10296
Giải ba
19736
61862
Giải tư
48231
21565
63834
36458
69420
45842
44082
Giải năm
5200
Giải sáu
2289
7538
5111
Giải bảy
211
Giải 8
58
 
Thứ tư Ngày: 13/10/2010XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
05
13,6,7,8
21
38
442
52,3,4
60
71,3
8 
94,5,8
Giải ĐB
63294
Giải nhất
72073
Giải nhì
44060
Giải ba
33954
47952
Giải tư
40298
17317
48918
83038
90544
60921
32716
Giải năm
5613
Giải sáu
3944
6195
1705
Giải bảy
371
Giải 8
53
 
Thứ tư Ngày: 13/10/2010XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01
13,5,6,9
2 
31,6,8
492
50,8
602,52
79
8 
96
Giải ĐB
86831
Giải nhất
07560
Giải nhì
94749
Giải ba
69765
03950
Giải tư
56760
24149
14319
49358
89015
29879
70538
Giải năm
9236
Giải sáu
8865
3813
2701
Giải bảy
996
Giải 8
16
 
Thứ ba Ngày: 12/10/2010XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
08
12,9
24
34,8
47
51,4,9
63,5,7
73
852
90,3
Giải ĐB
03712
Giải nhất
27085
Giải nhì
66273
Giải ba
25624
80067
Giải tư
71465
30990
34151
73547
16663
16893
66338
Giải năm
2019
Giải sáu
8034
2308
6885
Giải bảy
159
Giải 8
54
 
Thứ ba Ngày: 12/10/2010XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
0 
16
21,9
3 
44
50,6,82
65,7
72,5,9
85,9
902,1
Giải ĐB
47189
Giải nhất
12858
Giải nhì
07767
Giải ba
51556
46229
Giải tư
85775
72365
63591
34321
51585
88958
66350
Giải năm
9290
Giải sáu
6779
7490
5716
Giải bảy
072
Giải 8
44