KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 15/04/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
0 
10,2,6,8
9
20,52
312,2,9
4 
52
60,7,9
72
87
9 
Giải ĐB
55719
Giải nhất
56087
Giải nhì
63567
Giải ba
00932
32931
Giải tư
91816
17625
25169
88439
26731
07052
00918
Giải năm
2460
Giải sáu
5120
7872
2710
Giải bảy
125
Giải 8
12
 
Thứ sáu Ngày: 15/04/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
05
12,4,72,9
21
3 
47
51,4,6
622,3
71
86,7
97
Giải ĐB
16151
Giải nhất
15317
Giải nhì
90662
Giải ba
47663
75414
Giải tư
79647
93071
57186
71256
90212
26305
20187
Giải năm
4697
Giải sáu
2117
6919
0854
Giải bảy
521
Giải 8
62
 
Thứ năm Ngày: 14/04/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
0 
15
24
30,2,4,8
42,3,6
5 
6 
74
81,2,5,8
9
90,52
Giải ĐB
69746
Giải nhất
78774
Giải nhì
84490
Giải ba
42185
08515
Giải tư
72789
12334
29195
31981
34843
49088
38382
Giải năm
5430
Giải sáu
1742
7995
8738
Giải bảy
824
Giải 8
32
 
Thứ năm Ngày: 14/04/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
08
1 
22
30,3
40
50,42,82
62
70,1,2,9
87,9
94
Giải ĐB
10287
Giải nhất
97889
Giải nhì
94271
Giải ba
95462
77972
Giải tư
42030
93670
17858
85940
35308
42279
93433
Giải năm
2050
Giải sáu
6594
3854
3422
Giải bảy
354
Giải 8
58
 
Thứ năm Ngày: 14/04/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
00,1,3,5
10,2
20,3,6
33,6,8
44
5 
68,9
72,7
8 
92
Giải ĐB
79333
Giải nhất
25312
Giải nhì
94268
Giải ba
95100
19723
Giải tư
62436
47038
94903
16277
44472
79469
15705
Giải năm
9920
Giải sáu
3844
9010
0926
Giải bảy
501
Giải 8
92
 
Thứ tư Ngày: 13/04/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
02,8
102
21,6
34
40,6
53,9
62
72,4
82
94,8,9
Giải ĐB
55710
Giải nhất
77098
Giải nhì
78382
Giải ba
99734
23353
Giải tư
74526
83599
93808
53202
20262
09259
10674
Giải năm
0994
Giải sáu
7421
2010
2546
Giải bảy
540
Giải 8
72
 
Thứ tư Ngày: 13/04/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01,4,6,8
14,62
2 
39
4 
52,3
602,5,6
72
81,8
93
Giải ĐB
57416
Giải nhất
72001
Giải nhì
02353
Giải ba
69981
93872
Giải tư
64888
10066
20252
77508
53765
54160
43616
Giải năm
8504
Giải sáu
4139
8760
8114
Giải bảy
093
Giải 8
06