KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ bảy Ngày: 16/01/2010XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
07,8
15,8
28
38
412,3
53,9
64
76,7,9
8 
95,6,7
Giải ĐB
26741
Giải nhất
37559
Giải nhì
65128
Giải ba
09377
93738
Giải tư
58497
81215
39443
09276
55353
00395
70708
Giải năm
6318
Giải sáu
3796
0541
3764
Giải bảy
379
Giải 8
07
 
Thứ bảy Ngày: 16/01/2010XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
02
11,42,9
24,8
37
45,7,9
5 
62,5,7
71
86
92,5
Giải ĐB
21019
Giải nhất
32045
Giải nhì
73462
Giải ba
17271
57124
Giải tư
66086
51267
58828
50537
40192
50411
52314
Giải năm
4802
Giải sáu
5114
9865
9647
Giải bảy
949
Giải 8
95
 
Thứ bảy Ngày: 16/01/2010XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
07
11,3,8
22
39
42,5,8
5 
61,3,4
71,4
86
90,2,3
Giải ĐB
85286
Giải nhất
13290
Giải nhì
69218
Giải ba
35207
14064
Giải tư
76648
06745
25692
33239
26742
27963
51271
Giải năm
0922
Giải sáu
5374
1961
2711
Giải bảy
893
Giải 8
13
 
Thứ sáu Ngày: 15/01/2010XSXSGL
ChụcĐ.Vị
0 
12,4,82
28
34,7
42,8
55
60,9
722
80,1
90,3
Giải ĐB
87669
Giải nhất
24772
Giải nhì
11790
Giải ba
28360
92793
Giải tư
07855
88280
98518
59272
20518
69314
69948
Giải năm
5037
Giải sáu
8834
4981
6028
Giải bảy
812
Giải 8
42
 
Thứ sáu Ngày: 15/01/2010XSXSNT
ChụcĐ.Vị
062,7,8
16
22,4
3 
49
50,6,92
6 
72,9
84,7
91,4
Giải ĐB
38284
Giải nhất
53656
Giải nhì
30322
Giải ba
85406
82207
Giải tư
15550
92691
56716
92472
59794
88008
41787
Giải năm
8159
Giải sáu
3049
9306
7924
Giải bảy
359
Giải 8
79
 
Thứ năm Ngày: 14/01/2010XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
0 
10
22,3,6
34,7
42,3,4,72
51
60,5
73
89
98,9
Giải ĐB
84847
Giải nhất
53943
Giải nhì
38937
Giải ba
44923
63251
Giải tư
21722
14273
19060
66399
42542
99398
95647
Giải năm
4526
Giải sáu
8934
9910
5665
Giải bảy
789
Giải 8
44
 
Thứ năm Ngày: 14/01/2010XSXSQT
ChụcĐ.Vị
00,42
14,8
25,6,8
342,5
44
51,3,7
6 
732
8 
95
Giải ĐB
75304
Giải nhất
16128
Giải nhì
03773
Giải ba
27225
15744
Giải tư
88614
84426
26404
27773
22134
12635
39951
Giải năm
4595
Giải sáu
5118
0134
7053
Giải bảy
200
Giải 8
57
 
Thứ năm Ngày: 14/01/2010XSXSQB
ChụcĐ.Vị
03,4
11,4
23,5,9
31
46,9
50,4
66
75,7
82,4
90
Giải ĐB
18104
Giải nhất
82903
Giải nhì
77684
Giải ba
36531
43149
Giải tư
42725
57677
97350
75966
62246
03723
01011
Giải năm
2314
Giải sáu
2390
5375
1929
Giải bảy
182
Giải 8
54