KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ hai Ngày: 16/05/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
002
13
23,4,9
34
41
52
60
73,6
88,9
93,72,9
Giải ĐB
10534
Giải nhất
09497
Giải nhì
32497
Giải ba
50652
02723
Giải tư
38288
54476
98700
79460
62193
75689
97313
Giải năm
6499
Giải sáu
1900
1829
4641
Giải bảy
873
Giải 8
24
 
Thứ hai Ngày: 16/05/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
0 
162
22,7
30,2,4
47,8
5 
61
74,8
86,7
90,5,6,9
Giải ĐB
00299
Giải nhất
98127
Giải nhì
11487
Giải ba
05596
54848
Giải tư
32078
68922
12030
52516
65247
16934
27516
Giải năm
4732
Giải sáu
2174
3286
7190
Giải bảy
461
Giải 8
95
 
Chủ nhật Ngày: 15/05/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
03,5
1 
22,6,82
3 
41,5,8,9
54
64,6,7
74
88
92,3
Giải ĐB
31803
Giải nhất
85828
Giải nhì
82941
Giải ba
68948
54567
Giải tư
97045
00074
27905
65766
65264
20892
45349
Giải năm
2554
Giải sáu
8926
1128
3788
Giải bảy
122
Giải 8
93
 
Chủ nhật Ngày: 15/05/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
00,4,7
10,8
26
37
42,7
51,4
67,8,9
73,5,6
8 
92
Giải ĐB
80847
Giải nhất
76467
Giải nhì
57700
Giải ba
00518
81475
Giải tư
37392
18454
03537
72904
63707
15610
64368
Giải năm
3876
Giải sáu
4769
5151
3842
Giải bảy
926
Giải 8
73
 
Thứ bảy Ngày: 14/05/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
04
11,3
242
3 
40,2,4,7
9
51
61,7
71,9
83
93,7
Giải ĐB
59197
Giải nhất
06211
Giải nhì
48640
Giải ba
95271
59751
Giải tư
80124
50993
56961
95147
90079
21813
41042
Giải năm
9204
Giải sáu
0444
8467
2983
Giải bảy
849
Giải 8
24
 
Thứ bảy Ngày: 14/05/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
02
19
20,2,8
33,6
42,3,4
52
65
73,8
80,2
96,7
Giải ĐB
44880
Giải nhất
58978
Giải nhì
49665
Giải ba
86822
25142
Giải tư
39133
59243
85752
33236
93402
80896
17682
Giải năm
2119
Giải sáu
0897
4720
7673
Giải bảy
144
Giải 8
28
 
Thứ bảy Ngày: 14/05/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
06
17
26
30,2
44
52,7
622,3,4,6
70,2,5,6
8 
95
Giải ĐB
07117
Giải nhất
97857
Giải nhì
97344
Giải ba
62966
32362
Giải tư
63476
92252
08670
37595
29530
22772
52562
Giải năm
2864
Giải sáu
5526
4606
0075
Giải bảy
432
Giải 8
63