KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 16/09/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
072,9
15,6,9
20
32,9
44,8
53
65,7,8
75
80
93
Giải ĐB
40280
Giải nhất
15819
Giải nhì
89639
Giải ba
48409
80220
Giải tư
71048
46468
20853
86207
60015
01867
92707
Giải năm
8875
Giải sáu
0316
3744
3665
Giải bảy
193
Giải 8
32
 
Thứ sáu Ngày: 16/09/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
06
10,3
212,2,9
3 
42
50
67
70,1,6
80,7,9
93,4
Giải ĐB
23894
Giải nhất
61970
Giải nhì
33121
Giải ba
16113
21629
Giải tư
64689
42222
01910
57380
92087
13993
32521
Giải năm
4242
Giải sáu
7906
4050
9467
Giải bảy
271
Giải 8
76
 
Thứ năm Ngày: 15/09/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
03,4
19
27
33,9
41,5,6
50,1
6 
71,3,5
80
92,3,4
Giải ĐB
58019
Giải nhất
58573
Giải nhì
63475
Giải ba
45145
67250
Giải tư
29346
99271
17393
37204
95292
59433
46880
Giải năm
8639
Giải sáu
6941
6827
7203
Giải bảy
594
Giải 8
51
 
Thứ năm Ngày: 15/09/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
02,5
11,7,9
282,9
3 
4 
542,9
60
722,5,7,9
8 
96
Giải ĐB
04505
Giải nhất
81002
Giải nhì
62229
Giải ba
80059
95511
Giải tư
68077
13272
15975
68754
43054
34117
81328
Giải năm
3172
Giải sáu
3579
6019
5960
Giải bảy
428
Giải 8
96
 
Thứ năm Ngày: 15/09/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
02,4,6,8
13
29
32,5
48
5 
65
71,2
81,32,9
93,8
Giải ĐB
01065
Giải nhất
68508
Giải nhì
51583
Giải ba
75906
42129
Giải tư
24448
78883
38481
81593
39198
49335
56704
Giải năm
0272
Giải sáu
7513
5432
3971
Giải bảy
289
Giải 8
02
 
Thứ tư Ngày: 14/09/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
06
18,9
24
3 
40,2,4,8
57
69
702,8
822,3,9
91
Giải ĐB
01191
Giải nhất
90370
Giải nhì
88870
Giải ba
99040
38906
Giải tư
17082
92842
82582
16878
91857
67948
48724
Giải năm
6483
Giải sáu
6489
5118
4769
Giải bảy
444
Giải 8
19
 
Thứ tư Ngày: 14/09/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
05
10,7,9
25,82,9
3 
43,5
56,72
64
70
81,9
96
Giải ĐB
39589
Giải nhất
81357
Giải nhì
85657
Giải ba
04405
54245
Giải tư
44496
48428
15381
98243
18728
29029
51864
Giải năm
2510
Giải sáu
4217
2325
7470
Giải bảy
919
Giải 8
56