KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ bảy Ngày: 18/03/2023XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
07
14,8,9
27
33,62
45
59
60,5,9
78,9
80,7,8
9 
Giải ĐB
464369
Giải nhất
38265
Giải nhì
12319
Giải ba
31918
18587
Giải tư
50345
66978
75936
66136
86679
60788
07027
Giải năm
0660
Giải sáu
7133
5507
4580
Giải bảy
814
Giải 8
59
 
Thứ bảy Ngày: 18/03/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
0 
11,82
22,7,8
37,8
4 
51
68
712,2,7,8
9
82
91
Giải ĐB
521651
Giải nhất
54128
Giải nhì
74468
Giải ba
79778
46538
Giải tư
42911
94837
00618
57872
70679
39018
58371
Giải năm
1091
Giải sáu
3727
9577
4822
Giải bảy
371
Giải 8
82
 
Thứ bảy Ngày: 18/03/2023XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
04,8
16,7
25,7
3 
48,9
50,2,6
60,1
74,5
88
90,3
Giải ĐB
767316
Giải nhất
35360
Giải nhì
12025
Giải ba
98956
01788
Giải tư
00790
91049
92627
83361
55204
94417
38848
Giải năm
3874
Giải sáu
9152
3608
6893
Giải bảy
150
Giải 8
75
 
Thứ sáu Ngày: 17/03/2023XSXSGL
ChụcĐ.Vị
04
14
23,5
31,9
40,12,7,8
57
61,22
7 
83
96,7
Giải ĐB
641347
Giải nhất
13562
Giải nhì
03148
Giải ba
45731
92914
Giải tư
60823
87440
86562
98939
17841
25461
75425
Giải năm
7683
Giải sáu
5704
5157
7397
Giải bảy
141
Giải 8
96
 
Thứ sáu Ngày: 17/03/2023XSXSNT
ChụcĐ.Vị
00,4,5
14,8
22,6
31,3,9
41
55,9
67
7 
85,6,9
97
Giải ĐB
795055
Giải nhất
84304
Giải nhì
98259
Giải ba
38589
18105
Giải tư
08067
86126
06286
92239
77614
66622
18831
Giải năm
8997
Giải sáu
3700
7341
4233
Giải bảy
618
Giải 8
85
 
Thứ năm Ngày: 16/03/2023XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
05,8
11,2,5
21,2,3
34
45
51,3,9
65
70
89
93,8
Giải ĐB
725223
Giải nhất
52453
Giải nhì
76908
Giải ba
46859
94815
Giải tư
76121
94005
51212
43134
54198
24222
84251
Giải năm
2165
Giải sáu
2770
1111
3745
Giải bảy
193
Giải 8
89
 
Thứ năm Ngày: 16/03/2023XSXSQT
ChụcĐ.Vị
04
13,6
222
31,4,72,9
40
59
67,9
7 
84
96,8,9
Giải ĐB
265537
Giải nhất
46867
Giải nhì
48140
Giải ba
82399
93313
Giải tư
62731
29739
26398
90404
70159
02216
06696
Giải năm
3984
Giải sáu
7437
6622
3269
Giải bảy
934
Giải 8
22
 
Thứ năm Ngày: 16/03/2023XSXSQB
ChụcĐ.Vị
02,3,8
15,9
24
39
43,8,9
57,9
61,3
70
87
95,9
Giải ĐB
419887
Giải nhất
62461
Giải nhì
23195
Giải ba
74170
13819
Giải tư
87348
49503
59357
00149
92459
45115
26639
Giải năm
1063
Giải sáu
2602
8343
3624
Giải bảy
108
Giải 8
99