KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 18/04/2010XSXSKT
ChụcĐ.Vị
03
11,8,9
27
3 
40,1
56
61,3,52,9
7 
84,6,7
91,7
Giải ĐB
33919
Giải nhất
50197
Giải nhì
85386
Giải ba
66518
91903
Giải tư
91911
81556
23165
98161
62840
28663
55669
Giải năm
2184
Giải sáu
1541
5391
3187
Giải bảy
527
Giải 8
65
 
Chủ nhật Ngày: 18/04/2010XSXSKH
ChụcĐ.Vị
042,6,7
12,8
22,92
35,9
4 
50,7
60
72,4
89
93
Giải ĐB
87260
Giải nhất
60412
Giải nhì
20629
Giải ba
00889
31739
Giải tư
95004
68604
16472
56050
35707
21557
12293
Giải năm
4035
Giải sáu
8874
2329
4622
Giải bảy
818
Giải 8
06
 
Thứ bảy Ngày: 17/04/2010XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
02
11,2
26
31,7,8
40,1
5 
63,5
74
80,3,7,9
96,9
Giải ĐB
28431
Giải nhất
39487
Giải nhì
26941
Giải ba
74311
79396
Giải tư
64883
96189
79765
53702
19599
95812
25440
Giải năm
9780
Giải sáu
4926
7574
1863
Giải bảy
938
Giải 8
37
 
Thứ bảy Ngày: 17/04/2010XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
05
10
20,2,9
37
4 
50,2,4
652,82
75
89
91,3,8
Giải ĐB
85993
Giải nhất
13937
Giải nhì
49098
Giải ba
48065
48952
Giải tư
17189
32005
47454
44722
10568
99165
10175
Giải năm
9150
Giải sáu
8320
5868
1429
Giải bảy
110
Giải 8
91
 
Thứ bảy Ngày: 17/04/2010XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
0 
13,7
20
32,3,8,9
43
57
642,7
76,82
85
95,7
Giải ĐB
64232
Giải nhất
09433
Giải nhì
42097
Giải ba
75878
42876
Giải tư
50739
44385
29620
36857
59513
43443
44564
Giải năm
9064
Giải sáu
2817
3867
9795
Giải bảy
838
Giải 8
78
 
Thứ sáu Ngày: 16/04/2010XSXSGL
ChụcĐ.Vị
09
10,2
20,8,9
32,6,7,8
4 
51,3,4
66
72,6
84
92
Giải ĐB
98428
Giải nhất
57436
Giải nhì
68838
Giải ba
54272
26753
Giải tư
44529
49884
68212
71537
05192
12520
27410
Giải năm
1451
Giải sáu
1432
4109
0276
Giải bảy
654
Giải 8
66
 
Thứ sáu Ngày: 16/04/2010XSXSNT
ChụcĐ.Vị
04,6,7,9
12
21,6,8
3 
402,1
50,3
6 
72,8
82
92,8
Giải ĐB
52798
Giải nhất
13604
Giải nhì
07453
Giải ba
25372
83392
Giải tư
37978
95626
28121
12406
60941
67309
59140
Giải năm
4707
Giải sáu
8950
0428
1882
Giải bảy
112
Giải 8
40