KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 18/11/2014XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
06
18
24,9
30,3
4 
54,8
65,9
782,92
80,2
90,1
Giải ĐB
982230
Giải nhất
25029
Giải nhì
42879
Giải ba
90918
15182
Giải tư
86078
13278
96233
11190
06491
02854
38306
Giải năm
7524
Giải sáu
6669
9979
1065
Giải bảy
058
Giải 8
80
 
Thứ ba Ngày: 18/11/2014XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
02
102,6
20,2
39
4 
54
632,5
75,62
84,5
90,8
Giải ĐB
450220
Giải nhất
42510
Giải nhì
17985
Giải ba
99190
39722
Giải tư
22863
45676
57665
68576
38084
89075
95798
Giải năm
3939
Giải sáu
8910
6202
1116
Giải bảy
154
Giải 8
63
 
Thứ hai Ngày: 17/11/2014XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
09
11,6,8
24
31
47
51,3
60,1,92
75,8
85,7
90
Giải ĐB
789878
Giải nhất
30747
Giải nhì
26909
Giải ba
66269
56924
Giải tư
61011
65751
04675
70260
47187
82290
92485
Giải năm
2469
Giải sáu
7818
4961
5453
Giải bảy
231
Giải 8
16
 
Thứ hai Ngày: 17/11/2014XSXSPY
ChụcĐ.Vị
03,9
18
23
30,5
402,3,8
58
61
70
8 
90,22,6,8
Giải ĐB
667461
Giải nhất
40696
Giải nhì
05498
Giải ba
45940
02409
Giải tư
74823
10792
42840
53403
87148
91790
71135
Giải năm
1530
Giải sáu
1392
0058
1570
Giải bảy
818
Giải 8
43
 
Chủ nhật Ngày: 16/11/2014XSXSKT
ChụcĐ.Vị
07
1 
242
31,8
41,5,8,9
5 
60,13
712
81
90,6
Giải ĐB
893371
Giải nhất
64341
Giải nhì
30824
Giải ba
51949
29990
Giải tư
77461
20238
10048
69661
10271
06261
48624
Giải năm
8960
Giải sáu
8481
4096
7707
Giải bảy
945
Giải 8
31
 
Chủ nhật Ngày: 16/11/2014XSXSKH
ChụcĐ.Vị
03
102,7
29
33,4,6
4 
5 
62,62,7
74
82
95,6,72
Giải ĐB
001010
Giải nhất
33836
Giải nhì
32566
Giải ba
59229
61682
Giải tư
59610
95066
16097
21103
43767
47762
21133
Giải năm
0195
Giải sáu
8134
0197
8374
Giải bảy
796
Giải 8
17