KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 19/10/2014XSXSKT
ChụcĐ.Vị
04,9
11,8,9
20,6
372
40,4
54
61
74,5,6
86
98
Giải ĐB
425244
Giải nhất
52304
Giải nhì
31386
Giải ba
24226
98209
Giải tư
06561
57698
64076
35637
14218
05175
81611
Giải năm
2674
Giải sáu
9037
9954
9319
Giải bảy
840
Giải 8
20
 
Chủ nhật Ngày: 19/10/2014XSXSKH
ChụcĐ.Vị
0 
12,4,5,8
21,5
3 
48
52,5,6
682
76
862,7
942
Giải ĐB
174386
Giải nhất
70725
Giải nhì
56168
Giải ba
18612
22994
Giải tư
94521
64615
55352
43555
49376
25318
43756
Giải năm
6287
Giải sáu
6768
3494
1714
Giải bảy
948
Giải 8
86
 
Thứ bảy Ngày: 18/10/2014XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
04,7
11,3
2 
38,9
47
50,9
61,32,7
75,8
89
982
Giải ĐB
681947
Giải nhất
97707
Giải nhì
79563
Giải ba
18375
42478
Giải tư
90863
39604
98939
46589
69313
21438
70611
Giải năm
3150
Giải sáu
3567
5298
7898
Giải bảy
161
Giải 8
59
 
Thứ bảy Ngày: 18/10/2014XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
04
17
20,2
38
40,2,4,8
52,6
66
73,8,9
86
97,8
Giải ĐB
099079
Giải nhất
81452
Giải nhì
05442
Giải ba
86648
97017
Giải tư
60978
55640
92944
55686
90998
70522
60520
Giải năm
6066
Giải sáu
1373
3356
5638
Giải bảy
897
Giải 8
04
 
Thứ bảy Ngày: 18/10/2014XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
00,2
13,6,8
23,6,7,8
31,2,4
44
51
64
70,62
8 
9 
Giải ĐB
658900
Giải nhất
21764
Giải nhì
22313
Giải ba
20432
86927
Giải tư
61918
37726
34328
34844
82016
60502
24651
Giải năm
7476
Giải sáu
9776
9023
8131
Giải bảy
570
Giải 8
34
 
Thứ sáu Ngày: 17/10/2014XSXSGL
ChụcĐ.Vị
043,7
1 
20,1,82,9
30,3,92
40
5 
60
76,9
88
9 
Giải ĐB
837239
Giải nhất
15230
Giải nhì
46907
Giải ba
89629
82960
Giải tư
39979
52576
79840
71304
37688
04628
04933
Giải năm
8028
Giải sáu
5404
3820
8021
Giải bảy
739
Giải 8
04
 
Thứ sáu Ngày: 17/10/2014XSXSNT
ChụcĐ.Vị
002,3,8
13,6,8
21,3,7
3 
41,5,6
5 
62
71,5
8 
90,1
Giải ĐB
054808
Giải nhất
60827
Giải nhì
63046
Giải ba
90162
97875
Giải tư
40700
65271
74316
83013
47391
36945
49118
Giải năm
8000
Giải sáu
9103
8641
3723
Giải bảy
921
Giải 8
90