KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 23/10/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
00,7
12
25
3 
452,6,8
562,8
6 
71,6
80
92,3,6,9
Giải ĐB
25907
Giải nhất
52271
Giải nhì
83158
Giải ba
26648
17046
Giải tư
05645
86056
92680
55545
19256
09912
74476
Giải năm
8396
Giải sáu
8893
7225
6400
Giải bảy
699
Giải 8
92
 
Chủ nhật Ngày: 23/10/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
00,6,9
10,6
2 
36
40,3
58,9
63,4
71
83,8
91,2,7
Giải ĐB
97709
Giải nhất
11136
Giải nhì
95983
Giải ba
68859
72497
Giải tư
95243
18058
48910
15688
53064
30400
57063
Giải năm
8392
Giải sáu
7006
7871
9840
Giải bảy
391
Giải 8
16
 
Thứ bảy Ngày: 22/10/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
02
15,72
20,12,3,9
36,7
40,5
50,7
67
70
8 
97
Giải ĐB
58417
Giải nhất
72221
Giải nhì
20136
Giải ba
38729
42715
Giải tư
41820
40037
67257
91670
69440
03050
88417
Giải năm
5367
Giải sáu
5697
3723
9421
Giải bảy
202
Giải 8
45
 
Thứ bảy Ngày: 22/10/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
03
11,8
29
33
43
553
61,42
70
80,3
90,1,9
Giải ĐB
22255
Giải nhất
32129
Giải nhì
77790
Giải ba
62361
19211
Giải tư
64383
51380
95018
63764
94455
70033
39155
Giải năm
5670
Giải sáu
7391
9543
8464
Giải bảy
303
Giải 8
99
 
Thứ bảy Ngày: 22/10/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
08,9
16
21,7
30
45,7
58
61
71,3
82,52
95,7,9
Giải ĐB
49208
Giải nhất
31627
Giải nhì
52721
Giải ba
26361
93895
Giải tư
48185
51199
36430
84658
92116
60747
83245
Giải năm
6882
Giải sáu
0985
3373
8697
Giải bảy
309
Giải 8
71
 
Thứ sáu Ngày: 21/10/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
0 
13,7
21
33,7
40
52,9
66
70,2,5,7
81,6,8
91,9
Giải ĐB
74166
Giải nhất
70133
Giải nhì
19140
Giải ba
05452
86713
Giải tư
89137
55575
83181
90191
16917
72299
33972
Giải năm
7170
Giải sáu
8886
2659
5977
Giải bảy
321
Giải 8
88
 
Thứ sáu Ngày: 21/10/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
00,1,5,9
16,8
20
3 
43,7
51
66
70,2,5,8
8 
94,5,6
Giải ĐB
62001
Giải nhất
11347
Giải nhì
74066
Giải ba
99472
68870
Giải tư
76978
32320
51496
20200
27551
48316
57675
Giải năm
7509
Giải sáu
5995
3843
4405
Giải bảy
594
Giải 8
18