KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 26/10/2023XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
02,3
15
25,8
3 
40,5,6,8
5 
62,9
74,5,6
84
90,52
Giải ĐB
266869
Giải nhất
58915
Giải nhì
53945
Giải ba
55828
96890
Giải tư
94102
02084
75395
05674
42476
11146
41595
Giải năm
8948
Giải sáu
4375
4862
3325
Giải bảy
103
Giải 8
40
 
Thứ năm Ngày: 26/10/2023XSXSQT
ChụcĐ.Vị
06,9
13
20,4,8
382
42
57
61,2,4
75,7,9
84
93
Giải ĐB
122909
Giải nhất
16838
Giải nhì
49561
Giải ba
17824
20462
Giải tư
03579
68784
42877
84942
25693
71357
09406
Giải năm
2038
Giải sáu
5664
6420
2028
Giải bảy
213
Giải 8
75
 
Thứ năm Ngày: 26/10/2023XSXSQB
ChụcĐ.Vị
05,7
14
27,9
31
48,9
57
68
722,3,4,6
85,9
96
Giải ĐB
375607
Giải nhất
96174
Giải nhì
77585
Giải ba
84589
97972
Giải tư
02172
60929
19549
40776
81168
94127
80657
Giải năm
8373
Giải sáu
8596
8831
3248
Giải bảy
605
Giải 8
14
 
Thứ tư Ngày: 25/10/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
07
14,52,8
26,7,8
3 
402,5
54
66
7 
85
90,1,2,5
Giải ĐB
897507
Giải nhất
83692
Giải nhì
33285
Giải ba
44191
06840
Giải tư
78540
74227
60028
54115
01418
87214
27326
Giải năm
5390
Giải sáu
3145
0254
3095
Giải bảy
915
Giải 8
66
 
Thứ tư Ngày: 25/10/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01,6
10
2 
32,6
42
50,5
65
76,7
81,3,5,6
93,6,7
Giải ĐB
888377
Giải nhất
01001
Giải nhì
46481
Giải ba
12765
62050
Giải tư
44576
42936
19586
32393
14706
10283
56885
Giải năm
4096
Giải sáu
3710
8997
6942
Giải bảy
432
Giải 8
55
 
Thứ ba Ngày: 24/10/2023XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
05,6,9
18
23
37
44,6,9
59
62
71,9
86
91,2,6,8
Giải ĐB
421923
Giải nhất
66791
Giải nhì
27409
Giải ba
17471
97662
Giải tư
01046
27437
37779
37705
03144
62298
95192
Giải năm
8149
Giải sáu
3659
9686
8606
Giải bảy
996
Giải 8
18
 
Thứ ba Ngày: 24/10/2023XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
09
10,1,2,8
9
22,8,9
32
40,7,8
51,7
6 
732
8 
98
Giải ĐB
076240
Giải nhất
69728
Giải nhì
92973
Giải ba
59518
95010
Giải tư
27129
01411
34912
83947
89857
66209
84173
Giải năm
7798
Giải sáu
5132
8719
7248
Giải bảy
551
Giải 8
22