KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ bảy Ngày: 30/09/2023XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
0 
12,6,8
24,6
36
40
50
66,7
732,6,9
81
90,92
Giải ĐB
590479
Giải nhất
78566
Giải nhì
03818
Giải ba
70173
95467
Giải tư
59081
26073
07699
61936
49240
74890
76426
Giải năm
8112
Giải sáu
1116
5476
4499
Giải bảy
224
Giải 8
50
 
Thứ bảy Ngày: 30/09/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,8
14
20
31,4
43,4
50
60,8
72,6,7
802
95,7
Giải ĐB
430160
Giải nhất
08480
Giải nhì
06395
Giải ba
33101
58476
Giải tư
69097
06872
20943
62944
15420
91408
93734
Giải năm
9968
Giải sáu
6050
9114
6477
Giải bảy
480
Giải 8
31
 
Thứ bảy Ngày: 30/09/2023XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
02,4,8
18
20,6,9
34,6,9
43
56
60,2
71
8 
91,32
Giải ĐB
724308
Giải nhất
17334
Giải nhì
97562
Giải ba
12920
26543
Giải tư
11956
41539
31018
18191
09602
04760
38636
Giải năm
1171
Giải sáu
4704
0293
3529
Giải bảy
693
Giải 8
26
 
Thứ sáu Ngày: 29/09/2023XSXSGL
ChụcĐ.Vị
01,2,7
192
21,42,6
3 
48
53,72,8
62
76
8 
922
Giải ĐB
007924
Giải nhất
18419
Giải nhì
21176
Giải ba
87107
31658
Giải tư
14857
02557
73092
63648
04121
43862
26392
Giải năm
9301
Giải sáu
1753
5524
5502
Giải bảy
826
Giải 8
19
 
Thứ sáu Ngày: 29/09/2023XSXSNT
ChụcĐ.Vị
00,6,9
14,8
27,8,9
37
46,8
58
65,6
78
85
94,5
Giải ĐB
987446
Giải nhất
20929
Giải nhì
83765
Giải ba
97214
38009
Giải tư
05658
85428
13985
41537
10366
17606
70618
Giải năm
4578
Giải sáu
5827
5595
7194
Giải bảy
848
Giải 8
00
 
Thứ năm Ngày: 28/09/2023XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
002,2,9
12,7
20,4
3 
40
51
61,6
73
83,9
92,7,9
Giải ĐB
615220
Giải nhất
26212
Giải nhì
89800
Giải ba
76309
62997
Giải tư
06751
26061
96302
19717
33240
06066
52783
Giải năm
3389
Giải sáu
5273
3800
3099
Giải bảy
024
Giải 8
92
 
Thứ năm Ngày: 28/09/2023XSXSQT
ChụcĐ.Vị
00,4,9
11
21,9
35
41,5
5 
61,8
703
87
93,6,7
Giải ĐB
240800
Giải nhất
34968
Giải nhì
86335
Giải ba
68961
54896
Giải tư
52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687
Giải năm
4609
Giải sáu
1229
4970
1645
Giải bảy
811
Giải 8
93
 
Thứ năm Ngày: 28/09/2023XSXSQB
ChụcĐ.Vị
04
19
25
31,3
422,3
52,7,92
65
72
8 
90,1,5,8
Giải ĐB
460257
Giải nhất
72625
Giải nhì
20042
Giải ba
39490
83359
Giải tư
84265
17933
22459
53198
62443
42672
07031
Giải năm
2652
Giải sáu
7942
8019
3091
Giải bảy
404
Giải 8
95