KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 31/10/2014XSXSGL
ChụcĐ.Vị
01
1 
202,8
34
42,8
52,4
67
70,1
81,3,4
93,4,5
Giải ĐB
630995
Giải nhất
28770
Giải nhì
45667
Giải ba
23781
90728
Giải tư
73634
27283
67184
22920
26552
39994
17820
Giải năm
0554
Giải sáu
2648
1401
9771
Giải bảy
193
Giải 8
42
 
Thứ sáu Ngày: 31/10/2014XSXSNT
ChụcĐ.Vị
09
11,4
21,3,4,5
6
333
45
5 
6 
71,9
822
94,5
Giải ĐB
918682
Giải nhất
25171
Giải nhì
73914
Giải ba
20733
04895
Giải tư
62033
25979
06026
39233
66324
72821
61394
Giải năm
6345
Giải sáu
0023
8109
5882
Giải bảy
325
Giải 8
11
 
Thứ năm Ngày: 30/10/2014XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
02
1 
20
312,4,6
42,5,6,9
5 
60,6,8,9
78
80,32
9 
Giải ĐB
633778
Giải nhất
58334
Giải nhì
39783
Giải ba
98802
56483
Giải tư
81949
69680
37668
99269
29120
34431
33836
Giải năm
3342
Giải sáu
6960
1346
2066
Giải bảy
545
Giải 8
31
 
Thứ năm Ngày: 30/10/2014XSXSQT
ChụcĐ.Vị
02,6,7,8
16
21,4,6
32
47
5 
67
75,7
83,9
95,72
Giải ĐB
581832
Giải nhất
31083
Giải nhì
96024
Giải ba
41806
92526
Giải tư
19267
98297
40197
74007
63147
86589
67877
Giải năm
8416
Giải sáu
2002
0195
7308
Giải bảy
775
Giải 8
21
 
Thứ năm Ngày: 30/10/2014XSXSQB
ChụcĐ.Vị
082
102
21,9
34
43,5,6
53,7
61,5,8
7 
80,6
97
Giải ĐB
852265
Giải nhất
87910
Giải nhì
93586
Giải ba
85697
35821
Giải tư
32408
78653
50429
02008
43157
73568
28445
Giải năm
7280
Giải sáu
6946
4534
1243
Giải bảy
361
Giải 8
10
 
Thứ tư Ngày: 29/10/2014XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
06
17
232,9
35
4 
51
61,2,5,8
72,3,5
80,8,9
91
Giải ĐB
371923
Giải nhất
46106
Giải nhì
40089
Giải ba
58172
38535
Giải tư
05961
47962
89123
76051
25591
10588
55765
Giải năm
6380
Giải sáu
6175
5168
6773
Giải bảy
317
Giải 8
29
 
Thứ tư Ngày: 29/10/2014XSXSKH
ChụcĐ.Vị
02,4
11,6,7
24,8
30,5
462,7
57
66
71
80,5,9
9 
Giải ĐB
280616
Giải nhất
24702
Giải nhì
27611
Giải ba
37046
95304
Giải tư
24347
54966
19630
32857
17785
04946
33128
Giải năm
0680
Giải sáu
3217
3824
1671
Giải bảy
789
Giải 8
35