|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #01010 | Ngày quay thưởng 01/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 2 | 48,383,620,000đ | Giải nhất | | 59 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 3,101 | 300,000đ | Giải ba | | 48,675 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00846 | Ngày quay thưởng 28/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 45,830,729,550đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,144,011,550đ | Giải nhất | | 6 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 569 | 500,000đ | Giải ba | | 12,437 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01009 | Ngày quay thưởng 26/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 87,754,341,500đ | Giải nhất | | 47 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,444 | 300,000đ | Giải ba | | 41,868 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00845 | Ngày quay thưởng 25/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 43,516,873,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,886,916,450đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 501 | 500,000đ | Giải ba | | 10,921 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01008 | Ngày quay thưởng 24/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 79,907,120,500đ | Giải nhất | | 49 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,192 | 300,000đ | Giải ba | | 35,356 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00844 | Ngày quay thưởng 23/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 41,760,073,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,691,716,400đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 528 | 500,000đ | Giải ba | | 11,269 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01007 | Ngày quay thưởng 22/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 72,458,330,000đ | Giải nhất | | 51 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,338 | 300,000đ | Giải ba | | 39,630 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00843 | Ngày quay thưởng 21/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 40,163,155,050đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,514,281,050đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 758 | 500,000đ | Giải ba | | 14,170 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01006 | Ngày quay thưởng 19/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 65,155,827,000đ | Giải nhất | | 43 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,979 | 300,000đ | Giải ba | | 31,792 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00842 | Ngày quay thưởng 18/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 38,396,133,300đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,317,945,300đ | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 515 | 500,000đ | Giải ba | | 11,659 | 50,000đ |
|
|
|
|