Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00845 | Ngày quay thưởng 25/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
43,516,873,650đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,886,916,450đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
501 |
500,000đ |
Giải ba |
|
10,921 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00844 | Ngày quay thưởng 23/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
41,760,073,200đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,691,716,400đ |
Giải nhất |
|
15 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
528 |
500,000đ |
Giải ba |
|
11,269 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00843 | Ngày quay thưởng 21/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
40,163,155,050đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,514,281,050đ |
Giải nhất |
|
13 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
758 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,170 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00842 | Ngày quay thưởng 18/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
38,396,133,300đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,317,945,300đ |
Giải nhất |
|
7 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
515 |
500,000đ |
Giải ba |
|
11,659 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00841 | Ngày quay thưởng 16/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
36,591,358,350đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,117,414,750đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
942 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,197 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00840 | Ngày quay thưởng 14/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
35,534,625,600đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,614,958,400đ |
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
531 |
500,000đ |
Giải ba |
|
11,859 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00839 | Ngày quay thưởng 11/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
33,529,908,900đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,392,212,100đ |
Giải nhất |
|
6 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
422 |
500,000đ |
Giải ba |
|
9,369 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00838 | Ngày quay thưởng 09/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
31,790,453,700đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,198,939,300đ |
Giải nhất |
|
2 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
439 |
500,000đ |
Giải ba |
|
9,081 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00837 | Ngày quay thưởng 07/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
1 |
92,507,434,050đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
5,518,164,800đ |
Giải nhất |
|
25 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,105 |
500,000đ |
Giải ba |
|
25,047 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00836 | Ngày quay thưởng 04/02/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
85,835,025,750đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,776,786,100đ |
Giải nhất |
|
9 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
794 |
500,000đ |
Giải ba |
|
20,372 |
50,000đ |
|
|
|