|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #00838 | Ngày quay thưởng 19/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,793,959,500đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,021 | 300,000đ | Giải ba | | 16,442 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00674 | Ngày quay thưởng 18/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 40,661,845,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,428,404,250đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 721 | 500,000đ | Giải ba | | 15,339 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00837 | Ngày quay thưởng 16/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,005,629,500đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 971 | 300,000đ | Giải ba | | 15,122 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00673 | Ngày quay thưởng 15/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 38,394,271,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,176,451,550đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 473 | 500,000đ | Giải ba | | 10,831 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00836 | Ngày quay thưởng 14/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,303,467,000đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,069 | 300,000đ | Giải ba | | 16,417 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00672 | Ngày quay thưởng 13/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 36,143,063,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,926,317,350đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 719 | 500,000đ | Giải ba | | 13,837 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00835 | Ngày quay thưởng 12/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 23,657,658,500đ | Giải nhất | | 46 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,362 | 300,000đ | Giải ba | | 21,287 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00671 | Ngày quay thưởng 11/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 34,313,096,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,722,987,700đ | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 668 | 500,000đ | Giải ba | | 15,316 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00834 | Ngày quay thưởng 09/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,975,994,000đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,397 | 300,000đ | Giải ba | | 21,832 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00670 | Ngày quay thưởng 08/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 32,041,280,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,470,563,700đ | Giải nhất | | 5 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 488 | 500,000đ | Giải ba | | 10,830 | 50,000đ |
|
|
|
|