|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #00841 | Ngày quay thưởng 26/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,964,946,000đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,410 | 300,000đ | Giải ba | | 21,684 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00677 | Ngày quay thưởng 25/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 47,714,037,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,211,981,150đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 724 | 500,000đ | Giải ba | | 16,146 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00840 | Ngày quay thưởng 23/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,275,298,500đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 970 | 300,000đ | Giải ba | | 16,340 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00676 | Ngày quay thưởng 22/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 44,903,463,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,899,695,100đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 684 | 500,000đ | Giải ba | | 14,534 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00839 | Ngày quay thưởng 21/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,432,653,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 969 | 300,000đ | Giải ba | | 16,200 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00675 | Ngày quay thưởng 20/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 42,691,966,950đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,653,973,300đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 662 | 500,000đ | Giải ba | | 13,202 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00838 | Ngày quay thưởng 19/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,793,959,500đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,021 | 300,000đ | Giải ba | | 16,442 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00674 | Ngày quay thưởng 18/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 40,661,845,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,428,404,250đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 721 | 500,000đ | Giải ba | | 15,339 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00837 | Ngày quay thưởng 16/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,005,629,500đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 971 | 300,000đ | Giải ba | | 15,122 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00673 | Ngày quay thưởng 15/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 38,394,271,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,176,451,550đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 473 | 500,000đ | Giải ba | | 10,831 | 50,000đ |
|
|
|
|