|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #01174 | Ngày quay thưởng 20/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,554,264,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,200 | 300,000đ | Giải ba | | 19,770 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01010 | Ngày quay thưởng 19/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 257,677,415,400đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,532,598,900đ | Giải nhất | | 37 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 2,240 | 500,000đ | Giải ba | | 49,299 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01173 | Ngày quay thưởng 17/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,712,050,500đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 973 | 300,000đ | Giải ba | | 16,566 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01009 | Ngày quay thưởng 16/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 243,884,025,300đ | Jackpot 2 | | 1 | 10,424,918,300đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,973 | 500,000đ | Giải ba | | 46,293 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01172 | Ngày quay thưởng 15/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 25,152,452,500đ | Giải nhất | | 64 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,754 | 300,000đ | Giải ba | | 24,843 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01008 | Ngày quay thưởng 14/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 228,468,952,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 8,712,132,450đ | Giải nhất | | 26 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,938 | 500,000đ | Giải ba | | 43,585 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01171 | Ngày quay thưởng 13/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,424,929,500đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,117 | 300,000đ | Giải ba | | 20,487 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01007 | Ngày quay thưởng 12/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 213,559,310,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 7,055,505,500đ | Giải nhất | | 34 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 2,559 | 500,000đ | Giải ba | | 51,357 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01170 | Ngày quay thưởng 10/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,891,137,000đ | Giải nhất | | 39 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,447 | 300,000đ | Giải ba | | 23,264 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01006 | Ngày quay thưởng 09/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 199,484,306,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,491,616,200đ | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,743 | 500,000đ | Giải ba | | 38,373 | 50,000đ |
|
|
|
|