|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #01177 | Ngày quay thưởng 27/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,920,780,500đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,257 | 300,000đ | Giải ba | | 21,996 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01013 | Ngày quay thưởng 26/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 297,045,137,100đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,773,402,950đ | Giải nhất | | 42 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 2,734 | 500,000đ | Giải ba | | 63,321 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01176 | Ngày quay thưởng 24/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,560,299,000đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,232 | 300,000đ | Giải ba | | 19,648 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01012 | Ngày quay thưởng 23/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 281,084,510,550đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,202,342,900đ | Giải nhất | | 104 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 2,880 | 500,000đ | Giải ba | | 55,887 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01175 | Ngày quay thưởng 22/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,383,898,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,511 | 300,000đ | Giải ba | | 22,781 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01011 | Ngày quay thưởng 21/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 270,263,424,450đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,398,445,450đ | Giải nhất | | 36 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 2,194 | 500,000đ | Giải ba | | 46,911 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01174 | Ngày quay thưởng 20/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,554,264,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,200 | 300,000đ | Giải ba | | 19,770 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01010 | Ngày quay thưởng 19/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 257,677,415,400đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,532,598,900đ | Giải nhất | | 37 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 2,240 | 500,000đ | Giải ba | | 49,299 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01173 | Ngày quay thưởng 17/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,712,050,500đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 973 | 300,000đ | Giải ba | | 16,566 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01009 | Ngày quay thưởng 16/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 243,884,025,300đ | Jackpot 2 | | 1 | 10,424,918,300đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,973 | 500,000đ | Giải ba | | 46,293 | 50,000đ |
|
|
|
|