|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01253 | Ngày quay thưởng 20/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,410,440,000đ | Giải nhất | | 38 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 977 | 300,000đ | Giải ba | | 17,058 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01089 | Ngày quay thưởng 19/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 67,050,862,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,261,891,150đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,002 | 500,000đ | Giải ba | | 20,340 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01252 | Ngày quay thưởng 18/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,855,427,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 919 | 300,000đ | Giải ba | | 17,057 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01088 | Ngày quay thưởng 17/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 64,498,682,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,978,315,600đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 857 | 500,000đ | Giải ba | | 17,607 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01251 | Ngày quay thưởng 15/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,097,503,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,145 | 300,000đ | Giải ba | | 16,449 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01087 | Ngày quay thưởng 14/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 60,968,881,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,586,115,500đ | Giải nhất | | 16 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 923 | 500,000đ | Giải ba | | 17,958 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01250 | Ngày quay thưởng 13/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,538,458,000đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 963 | 300,000đ | Giải ba | | 14,666 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01086 | Ngày quay thưởng 12/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 58,348,724,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,294,986,950đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 793 | 500,000đ | Giải ba | | 18,714 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01249 | Ngày quay thưởng 11/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,176,145,000đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 976 | 300,000đ | Giải ba | | 15,165 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01085 | Ngày quay thưởng 10/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 55,693,842,150đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,061,709,750đ | Giải nhất | | 25 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 930 | 500,000đ | Giải ba | | 17,611 | 50,000đ |
|
|
|
|