|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01256 | Ngày quay thưởng 27/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 25,263,520,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,144 | 300,000đ | Giải ba | | 20,141 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01092 | Ngày quay thưởng 26/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 75,549,116,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,654,187,150đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 908 | 500,000đ | Giải ba | | 19,365 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01255 | Ngày quay thưởng 25/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,337,824,500đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,197 | 300,000đ | Giải ba | | 19,813 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01091 | Ngày quay thưởng 24/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 72,583,734,450đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,324,700,300đ | Giải nhất | | 18 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,574 | 500,000đ | Giải ba | | 22,622 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01254 | Ngày quay thưởng 22/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,434,713,500đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 970 | 300,000đ | Giải ba | | 17,268 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01090 | Ngày quay thưởng 21/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 69,661,431,750đ | Jackpot 2 | | 2 | 2,275,977,200đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,034 | 500,000đ | Giải ba | | 21,153 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01253 | Ngày quay thưởng 20/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,410,440,000đ | Giải nhất | | 38 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 977 | 300,000đ | Giải ba | | 17,058 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01089 | Ngày quay thưởng 19/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 67,050,862,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,261,891,150đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,002 | 500,000đ | Giải ba | | 20,340 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01252 | Ngày quay thưởng 18/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,855,427,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 919 | 300,000đ | Giải ba | | 17,057 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01088 | Ngày quay thưởng 17/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 64,498,682,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,978,315,600đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 857 | 500,000đ | Giải ba | | 17,607 | 50,000đ |
|
|
|
|