|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 29/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ ba | Kỳ vé: #00831 | Ngày quay thưởng 24/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 64,877,769,750đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,898,253,700đ | Giải nhất | | 21 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,342 | 500,000đ | Giải ba | | 24,714 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00994 | Ngày quay thưởng 20/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,047,650,000đ | Giải nhất | | 50 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,475 | 300,000đ | Giải ba | | 23,940 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00830 | Ngày quay thưởng 19/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 62,304,180,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,612,299,300đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 791 | 500,000đ | Giải ba | | 16,980 | 50,000đ |
|
Thứ ba | Kỳ vé: #00829 | Ngày quay thưởng 17/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 59,818,408,950đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,336,102,500đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 866 | 500,000đ | Giải ba | | 18,669 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00993 | Ngày quay thưởng 15/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,962,713,000đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,133 | 300,000đ | Giải ba | | 18,386 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00828 | Ngày quay thưởng 14/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 56,793,486,450đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,023,574,850đ | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 807 | 500,000đ | Giải ba | | 16,275 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00992 | Ngày quay thưởng 13/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,505,185,000đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 937 | 300,000đ | Giải ba | | 15,672 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00827 | Ngày quay thưởng 12/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 54,479,037,450đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,766,413,850đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 640 | 500,000đ | Giải ba | | 14,449 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00991 | Ngày quay thưởng 11/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 58,214,087,500đ | Giải nhất | | 46 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,995 | 300,000đ | Giải ba | | 30,864 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00826 | Ngày quay thưởng 10/01/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 51,992,583,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,490,141,200đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 733 | 500,000đ | Giải ba | | 16,298 | 50,000đ |
|
|
|
|