|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01008 | Ngày quay thưởng 24/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 79,907,120,500đ | Giải nhất | | 49 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,192 | 300,000đ | Giải ba | | 35,356 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00844 | Ngày quay thưởng 23/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 41,760,073,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,691,716,400đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 528 | 500,000đ | Giải ba | | 11,269 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01007 | Ngày quay thưởng 22/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 72,458,330,000đ | Giải nhất | | 51 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,338 | 300,000đ | Giải ba | | 39,630 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00843 | Ngày quay thưởng 21/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 40,163,155,050đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,514,281,050đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 758 | 500,000đ | Giải ba | | 14,170 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01006 | Ngày quay thưởng 19/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 65,155,827,000đ | Giải nhất | | 43 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,979 | 300,000đ | Giải ba | | 31,792 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00842 | Ngày quay thưởng 18/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 38,396,133,300đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,317,945,300đ | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 515 | 500,000đ | Giải ba | | 11,659 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01005 | Ngày quay thưởng 17/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 58,862,337,500đ | Giải nhất | | 49 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,036 | 300,000đ | Giải ba | | 33,358 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00841 | Ngày quay thưởng 16/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 36,591,358,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,117,414,750đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 942 | 500,000đ | Giải ba | | 15,197 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01004 | Ngày quay thưởng 15/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 52,573,149,000đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,663 | 300,000đ | Giải ba | | 29,392 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00840 | Ngày quay thưởng 14/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 35,534,625,600đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,614,958,400đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 531 | 500,000đ | Giải ba | | 11,859 | 50,000đ |
|
|
|
|