|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #00945 | Ngày quay thưởng 25/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,272,183,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 793 | 300,000đ | Giải ba | | 14,773 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00780 | Ngày quay thưởng 24/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,902,787,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,211,420,850đ | Giải nhất | | 5 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 379 | 500,000đ | Giải ba | | 9,757 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00944 | Ngày quay thưởng 23/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,840,078,500đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 788 | 300,000đ | Giải ba | | 14,836 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00779 | Ngày quay thưởng 22/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 98,674,641,750đ | Jackpot 2 | | 2 | 2,696,400,450đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,218 | 500,000đ | Giải ba | | 25,672 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00943 | Ngày quay thưởng 21/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,397,869,000đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 871 | 300,000đ | Giải ba | | 14,638 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00778 | Ngày quay thưởng 20/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 91,614,070,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,608,292,950đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,102 | 500,000đ | Giải ba | | 23,530 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00942 | Ngày quay thưởng 18/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 43,132,025,000đ | Giải nhất | | 47 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,581 | 300,000đ | Giải ba | | 24,131 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00777 | Ngày quay thưởng 17/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 87,421,889,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,142,495,050đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,064 | 500,000đ | Giải ba | | 22,581 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00941 | Ngày quay thưởng 16/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 39,062,754,000đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,341 | 300,000đ | Giải ba | | 21,596 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00776 | Ngày quay thưởng 15/09/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 83,847,890,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,745,384,050đ | Giải nhất | | 17 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,022 | 500,000đ | Giải ba | | 21,739 | 50,000đ |
|
|
|
|