|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #00958 | Ngày quay thưởng 26/10/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 31,027,945,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,178 | 300,000đ | Giải ba | | 20,480 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00793 | Ngày quay thưởng 25/10/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 51,961,066,050đ | Jackpot 2 | | 2 | 2,172,965,175đ | Giải nhất | | 17 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 792 | 500,000đ | Giải ba | | 17,146 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00957 | Ngày quay thưởng 23/10/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 28,053,087,500đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,250 | 300,000đ | Giải ba | | 19,271 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00792 | Ngày quay thưởng 22/10/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 49,411,290,450đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,062,621,950đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 687 | 500,000đ | Giải ba | | 16,013 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00956 | Ngày quay thưởng 21/10/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,156,971,000đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 989 | 300,000đ | Giải ba | | 18,466 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00791 | Ngày quay thưởng 20/10/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 46,869,729,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,780,226,300đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 625 | 500,000đ | Giải ba | | 14,219 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00955 | Ngày quay thưởng 19/10/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,040,873,500đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,221 | 300,000đ | Giải ba | | 19,955 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00790 | Ngày quay thưởng 18/10/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 44,628,997,800đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,531,256,100đ | Giải nhất | | 6 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 629 | 500,000đ | Giải ba | | 15,075 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00954 | Ngày quay thưởng 16/10/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,314,157,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,297 | 300,000đ | Giải ba | | 19,525 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00789 | Ngày quay thưởng 15/10/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 41,892,390,300đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,227,188,600đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 733 | 500,000đ | Giải ba | | 14,697 | 50,000đ |
|
|
|
|