|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #01165 | Ngày quay thưởng 28/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 13,552,229,000đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 850 | 300,000đ | Giải ba | | 14,679 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01001 | Ngày quay thưởng 27/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 142,673,643,750đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,802,316,000đ | Giải nhất | | 17 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 2,068 | 500,000đ | Giải ba | | 36,946 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01164 | Ngày quay thưởng 25/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 13,116,681,000đ | Giải nhất | | 35 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,227 | 300,000đ | Giải ba | | 18,324 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01000 | Ngày quay thưởng 24/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 135,452,799,750đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,569,068,200đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,569 | 500,000đ | Giải ba | | 29,741 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01163 | Ngày quay thưởng 23/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 55,896,580,500đ | Giải nhất | | 49 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,873 | 300,000đ | Giải ba | | 30,676 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00999 | Ngày quay thưởng 22/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 130,331,185,950đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,419,717,350đ | Giải nhất | | 48 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,511 | 500,000đ | Giải ba | | 30,793 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01162 | Ngày quay thưởng 21/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 50,440,757,500đ | Giải nhất | | 62 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,039 | 300,000đ | Giải ba | | 31,908 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00998 | Ngày quay thưởng 20/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 126,553,729,800đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,628,934,550đ | Giải nhất | | 27 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,586 | 500,000đ | Giải ba | | 30,486 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01161 | Ngày quay thưởng 18/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 45,166,929,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,537 | 300,000đ | Giải ba | | 26,502 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00997 | Ngày quay thưởng 17/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 120,893,318,850đ | Jackpot 2 | | 3 | 1,815,013,083đ | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,568 | 500,000đ | Giải ba | | 33,396 | 50,000đ |
|
|
|
|