Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ ba |
Kỳ vé: #00998 | Ngày quay thưởng 20/02/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
126,553,729,800đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,628,934,550đ |
Giải nhất |
|
27 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,586 |
500,000đ |
Giải ba |
|
30,486 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00997 | Ngày quay thưởng 17/02/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
120,893,318,850đ |
Jackpot 2 |
|
3 |
1,815,013,083đ |
Giải nhất |
|
22 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,568 |
500,000đ |
Giải ba |
|
33,396 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00996 | Ngày quay thưởng 15/02/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
116,463,068,400đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,952,789,200đ |
Giải nhất |
|
27 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,590 |
500,000đ |
Giải ba |
|
33,383 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00995 | Ngày quay thưởng 13/02/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
112,343,407,950đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,495,049,150đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,305 |
500,000đ |
Giải ba |
|
27,701 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00994 | Ngày quay thưởng 08/02/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
107,397,479,550đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,945,501,550đ |
Giải nhất |
|
21 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,225 |
500,000đ |
Giải ba |
|
26,108 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00993 | Ngày quay thưởng 06/02/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
103,161,578,250đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,474,845,850đ |
Giải nhất |
|
28 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,549 |
500,000đ |
Giải ba |
|
30,460 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00992 | Ngày quay thưởng 03/02/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
98,887,965,600đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,675,257,700đ |
Giải nhất |
|
20 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,324 |
500,000đ |
Giải ba |
|
27,044 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00991 | Ngày quay thưởng 01/02/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
95,065,337,100đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,250,521,200đ |
Giải nhất |
|
20 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,139 |
500,000đ |
Giải ba |
|
24,469 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00990 | Ngày quay thưởng 30/01/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
91,320,972,600đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,834,480,700đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,148 |
500,000đ |
Giải ba |
|
24,000 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00989 | Ngày quay thưởng 27/01/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
87,295,773,450đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,387,236,350đ |
Giải nhất |
|
17 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
901 |
500,000đ |
Giải ba |
|
19,654 |
50,000đ |
|
|
|