|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Thứ tư | Kỳ vé: #00871 | Ngày quay thưởng 06/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,086,020,000đ | Giải nhất | | 12 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 843 | 300,000đ | Giải ba | | 14,973 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00870 | Ngày quay thưởng 03/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,573,466,500đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 836 | 300,000đ | Giải ba | | 14,127 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00869 | Ngày quay thưởng 01/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,219,566,000đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 771 | 300,000đ | Giải ba | | 12,527 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00868 | Ngày quay thưởng 30/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 22,422,244,500đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,035 | 300,000đ | Giải ba | | 17,596 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00867 | Ngày quay thưởng 27/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,912,630,500đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,148 | 300,000đ | Giải ba | | 17,596 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00866 | Ngày quay thưởng 25/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,431,284,000đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 835 | 300,000đ | Giải ba | | 14,115 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00865 | Ngày quay thưởng 23/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,867,079,000đ | Giải nhất | | 6 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 777 | 300,000đ | Giải ba | | 14,324 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00864 | Ngày quay thưởng 20/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,182,991,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,084 | 300,000đ | Giải ba | | 16,380 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00863 | Ngày quay thưởng 18/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,843,907,500đ | Giải nhất | | 10 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 810 | 300,000đ | Giải ba | | 13,685 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00862 | Ngày quay thưởng 16/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,414,721,000đ | Giải nhất | | 10 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 833 | 300,000đ | Giải ba | | 14,064 | 30,000đ | |
|
|
|