|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Thứ sáu | Kỳ vé: #01131 | Ngày quay thưởng 08/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,503,268,500đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 912 | 300,000đ | Giải ba | | 16,652 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01130 | Ngày quay thưởng 06/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,757,570,500đ | Giải nhất | | 10 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 894 | 300,000đ | Giải ba | | 16,142 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01129 | Ngày quay thưởng 03/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,845,608,000đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 885 | 300,000đ | Giải ba | | 15,157 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01128 | Ngày quay thưởng 01/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,300,633,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,179 | 300,000đ | Giải ba | | 18,148 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01127 | Ngày quay thưởng 29/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,760,004,000đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 902 | 300,000đ | Giải ba | | 15,645 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01126 | Ngày quay thưởng 26/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,191,038,000đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,218 | 300,000đ | Giải ba | | 17,986 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01125 | Ngày quay thưởng 24/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 96,243,094,000đ | Giải nhất | | 70 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,741 | 300,000đ | Giải ba | | 43,210 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01124 | Ngày quay thưởng 22/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 87,610,138,500đ | Giải nhất | | 81 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,939 | 300,000đ | Giải ba | | 48,074 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01123 | Ngày quay thưởng 19/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 79,611,327,000đ | Giải nhất | | 47 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,073 | 300,000đ | Giải ba | | 35,516 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01122 | Ngày quay thưởng 17/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 71,959,468,000đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,791 | 300,000đ | Giải ba | | 33,459 | 30,000đ | |
|
|
|